Kniefall /m -(e)s, -fälle/
sự] quỳ gối, khuất phục, khâm phục; vái chào, lạy; éinen Knie fall tun ăn năn, hôi lỗi, hối hận, sám hói.
schlappmachen /(tách được) vi/
hàng, đầu hàng, qui phục, khuất phục, hàng phục, chùn bưóc (trưóc khó khăn).
unterstehen /(unter/
(unterstehn) 1. khuất phục, phục tùng, bị chinh phục, bị khống chế; 2. phải chịu, phải bị, được.
Beugung /f =, -en/
1. [sự] uốn cong; 2. [sự] khâm phục, bái phục, sùng bái, ngưông mộ; (vor D trưỏc ai); 3. [sự] khuất phục, phục tùng (unter A ai); 4. (văn phạm) [sự] đổi cách, chia; 5. (kĩ thuật) độ cong, khúc cong.
Subordination /f =/
1. sự làm cho lệ thuộc, [sự] lệ thuộc, tùy thuộc, phụ thuộc, tuân theo, phục tùng, khuất phục; 2. (văn phạm) cách phụ thuộc, thể phụ thuộc.
Supposition /f =, -en/
1. giả thiết, giả thuyết, úc thuyết; [điều] giả định, dự đoán, ủc đoán, ưóc đoán, phỏng đoán; 2. ý định, dự định, ưđc định, dự trù, dự án; 3. [sự] khuất phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc.
schicken
1. lịch sự, lịch thiệp; 2. (zu D) thích úng, thích hợp, phù hợp, tương xúng, xúng vói; 3. (in A) cam chịu, đành chịu, đành lòng, chịu nhịn, khuất phục, phục tùng, chịu thua; [bị] chinh phục; 4. xảy ra, xảy đén, diễn ra.
Unterstellung /f =, -en/
1. [sự] chinh phục, bắt khuắt phục, bắt phục tùng, khuất phục, phục tùng, phụ thuộc; (quân sự) [sự] bổ sung quân, điều thêm; 2. ngón tráo bài, ngón lộn sòng, ngón đánh tráo.