TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tùng phục

tùng phục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cống vật

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cống lễ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phần cống hiến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tôn kính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phục tùng

1. Phục tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghe lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùng phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận mệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tuân lệnh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trung thuận 2. Qui y.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khuất phục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

qui thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuận tùng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khiêm tốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn hòa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tự thú

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

tùng phục

tribute

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
1. phục tùng

obedience

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

submission

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

tùng phục

sich ergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich gefallen lassen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gehorschsamkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tribute

Cống vật, cống lễ, phần cống hiến, tôn kính, tùng phục

obedience

1. Phục tùng, nghe lệnh, tùng phục, thuận mệnh, tuân lệnh, trung thuận 2. Qui y.

submission

1. Phục tùng, khuất phục, qui thuận, tùng phục, thuận tùng, khiêm tốn, ôn hòa, ôn nhu 2. Trọng tài trình đệ, biện hộ đệ trình 3. Nhận lỗi, tự thú

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tùng phục

tùng phục

sich ergeben, sich gefallen lassen, Gehorschsamkeit f.