Việt
1. Phục tùng
nghe lệnh
tùng phục
thuận mệnh
tuân lệnh
trung thuận 2. Qui y.
Anh
obedience
Kräfte. Dem Körper muß man befehlen, nicht gehorchen.
Người ta ra lệnh cho cơ thể chứ không nghe lệnh nó.
The body is a thing to be ordered, not obeyed.
1. Phục tùng, nghe lệnh, tùng phục, thuận mệnh, tuân lệnh, trung thuận 2. Qui y.