Việt
1. Phục tùng
nghe lệnh
tùng phục
thuận mệnh
tuân lệnh
trung thuận 2. Qui y.
Vâng lời
sự vâng lời.
Anh
obedience
Obey
Obey,Obedience
Vâng lời, sự vâng lời.
1. Phục tùng, nghe lệnh, tùng phục, thuận mệnh, tuân lệnh, trung thuận 2. Qui y.