artig /(Adj.)/
ngoan ngoãn;
vâng lời (gut, folgsam);
những đứa bé ngoan. : artige Kinder
horchen /[horxan] (sw. V.; hat)/
(landsch ) nghe lời;
vâng lời [auf + Akk : ai];
em không phải nghe lời ông ta ' đâu. : auf ihn musst du nicht horchen
hört /nghe xem! thú vị đấy! 3. tham dự, nghe; ein Konzert hören/
(ugs ) vâng theo;
vâng lời;
thằng bé hoàn toàn không vâng lời (không ngoan ngoãn). : der Junge will absolut nicht hören
führig /(Adj.)/
(Jägerspr ) (chó) ngoan ngoãn;
vâng lời (folgsam);
zahm /[tsa:m] (Adj.)/
(ugs ) ngoan ngoãn;
dễ bảo;
vâng lời;
lammfromm /(Adj.)/
hiền dịu;
ngoan ngoãn;
vâng lời (như cừu non);
lenkbar /(Adj.)/
vâng lời;
ngoan ngoãn;
dễ bảo (lenksam);
Ienksam /(Adj.) (selten)/
vâng lời;
ngoan ngoãn;
dễ bảo;
brav /[bra:f] (Adj.)/
(nói về trẻ em) vâng lời;
ngoan ngoãn;
dễ bảo (gehorsam, artig);
một đứa trẻ ngoan ngoãn : ein braves Kind ngoan nào! : sei brav!
gehorsam /[go'ho:rza:m] (Adj )/
(trẻ em) vâng lời;
ngoan ngoãn;
dễ bảo (brav, folgsam);
gefügig /(Adj.) (abwertend)/
vâng lời;
ngoan ngoãn;
dễ bảo (widerstandslos gehorsam);
folgsam /(Adj.)/
(trẻ em) vâng lời;
ngoan ngoãn;
dễ bảo (gehorsam, artig);
devot /[de'vo:t] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr. selten)/
(veraltet) vâng lời;
dễ bảo;
ngoan đạo;
sùng đạo (demütig);
untertanig /[-te:niẹ] (Adj.) (abwertend)/
ngoan ngoãn;
dễ bảo;
vâng lời;
phục tùng;
gehorchen /[ga'horxan] (sw. V.; hat)/
tuân lệnh;
tuân theo;
phục tùng;
vâng lời;
fügsam /(Adj.)/
dễ tính;
hay nhân nhượng;
hay chiều;
vâng lời;
nghe lòi;
ngoan ngoãn;
dễ bảo;
willig /(Adj.)/
đồng ý;
ưng thuận;
bằng lòng;
tán thành;
sẵn sàng;
hay giúp đỡ;
vâng lời;
ngoan ngoãn;
một đứa trẻ rất ngoan ngoãn. : ein sehr williges Kind