beistandig /(Adj.) (veraltet)/
hay giúp đỡ;
sẵn sàng giúp đỡ (behilflich);
gefällig /(Adj.)/
hay giúp đỡ;
sẵn lòng giúp đố;
nhã nhặn;
lịch thiệp;
tử tế;
một người tứ tế : ein gefälliger Mensch lăm điều gì vui lòng ai. : jmdm. gefällig sein
willig /(Adj.)/
đồng ý;
ưng thuận;
bằng lòng;
tán thành;
sẵn sàng;
hay giúp đỡ;
vâng lời;
ngoan ngoãn;
một đứa trẻ rất ngoan ngoãn. : ein sehr williges Kind