TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bằng lòng

bằng lòng

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thuận tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vừa ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cho phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt y

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông qua

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhất trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vui lòng

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tự nguyện

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thỏa mãn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei etw ~ lassen hài lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mãn vdi...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giải trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu khiển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn nguyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mãn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa thuận.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hứa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hũa hẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ung thuận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xây dựng như nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ẵm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhắt trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổng ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui nhộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui tươi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vùa lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thàụh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đông lòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhất trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoan nghênh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khen ngợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa thanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòa nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

toại nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vui lòng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thỏa mân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng xong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng làm được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cũng qua được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sông vắt vưđng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống eo hẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuận tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán dương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ge

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn nhịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

êm tai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiệp đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phối hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Forderungen ~ thỏa mãn yêu sách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ tiền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuât tiền ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuắt tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển giao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắp cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ban cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương úng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương líng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân xứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích ứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn khóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chiều theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yếu đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy nhược

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm bổt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm sút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân nhượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhượng bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhưông nhịn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu đựng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thừa nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự mân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chấp nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

es bei etw bewenden lassen: hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thỏa mãn với điều gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạ cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đoái tới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếu cố

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuậri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay giúp đỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vâng lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoan ngoãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
' bằng lòng

thỏa thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

' bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bằng lòng

 consent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

consent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Willing

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

bằng lòng

bewenden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zufrieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

willigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehmigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vorliebnehmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zufriedengeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergnüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jawort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einverständnis

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zusagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichgestimmt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beipflichtung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

froh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übereinstimmend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zustimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einstimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

behelfen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bewilligung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

billigen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einklang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewilligen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übereinstimmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachgeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bequemen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dulden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stattgeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sattsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hergeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einwilligen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

her

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
' bằng lòng

beipflichten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He tells the young woman that he cannot see her again, returns to his small apartment on Zeughausgasse, decides to move to Zürich and work in his uncle’s bank.

Chàng liền nói rằng không thể gặp lại nàng nữa, rồi quay về căn hộ nhỏ trên Zeughausgasse và quyết định dọn đi Zürich, bằng lòng với công việc trong một ngân hàng của ông bác.

Chuyện cổ tích nhà Grimm

Da war ihm Schneewittchen gut und ging mit ihm,

Bạch Tuyết bằng lòng theo hoàng tử về hoàng cung.

Er bat aber so lange, bis der König einwilligte.

Hoàng tử năn nỉ mãi đến khi vua bằng lòng mới thôi.

Wie er so sprach, empfanden die guten Zwerglein Mitleid mit ihm und gaben ihm den Sarg.

Nghe hoàng tử nói tha thiết vậy, những chú lùn tốt bụng động lòng thương và bằng lòng.

Aber die Zwerge antworteten: "Wir geben ihn nicht für alles Gold in der Welt."

Bảy chú lùn đáp:- Đem tất cả vàng trên thế giới này để đổi, chúng tôi cũng chẳng bằng lòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mit etw. zufrieden sein

hài lòng với việc gì

jmdn. zufrieden stellen

làm vừa lòng ai

bist du jetzt endlich zufrieden? (ugs.)

bây giờ thì mày vừa lòng chưa?

damit kann ich mich nicht zufrieden geben

tôi không thể bằng lòng, tôi không chấp nhận.

Ausnahmen werden nicht geduldet

không chấp nhận những trường hạp ngoại lệ.

einer Sache (Dat)

dazu gebe ich meinen Namen nicht her

thanh danh của tôi không cho phép tôi làm việc ẩy.

in eine Scheidung willigen

bằng lòng ly hôn.

sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng...

sich zur Mithilfe herbeilas sen

chịu giúp đỡ ai.

die Baubehörde hat den Anbau genehmigt

sở xây dựng đã đồng ý duyệt dự án.

ein sehr williges Kind

một đứa trẻ rất ngoan ngoãn.

einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten

đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bei etw (D) bewenden lassen

hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn vdi...

mit j -m zufrieden sein

hài lòng ai.

j-n froh machen

làm cho ai vui;

einer Sache (G) froh werden

vui mừng vì;

seines Lebens nicht froh werden können

bị khôn khổ vì cuộc sóng.

Gesuch genehmigen

thực hiện yêu cầu của ai;

im Einklang mit etw. (D) stéhẽn

phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp;

die Forderungen bewilligen

thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleich /ge.stimmt (Adj.)/

đồng tâm; bằng lòng; nhất trí;

zufrieden /(Adj.)/

hài lòng; bằng lòng; thỏa mãn;

hài lòng với việc gì : mit etw. zufrieden sein làm vừa lòng ai : jmdn. zufrieden stellen bây giờ thì mày vừa lòng chưa? : bist du jetzt endlich zufrieden? (ugs.) tôi không thể bằng lòng, tôi không chấp nhận. : damit kann ich mich nicht zufrieden geben

bequemen /sich (sw. V.; hat)/

(veraltet) thích hợp; vừa ý; bằng lòng (sich fügen, sich anpassen);

dulden /[’düldan] (sw. V.; hat)/

chịu đựng; cho phép; bằng lòng (zulassen, gelten lassen);

không chấp nhận những trường hạp ngoại lệ. : Ausnahmen werden nicht geduldet

Stattgeben /(st. V.; hat) (Amtsdt.)/

đồng ý; tán thành; thừa nhận; bằng lòng;

: einer Sache (Dat)

sattsein /(ugs.)/

(nụ cười, con người v v ) thỏa mãn; tự hài lòng; bằng lòng; tự mân;

hergeben /(st. V.; hat)/

đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; thỏa thuận [für + Akk ; zu + Dat ];

thanh danh của tôi không cho phép tôi làm việc ẩy. : dazu gebe ich meinen Namen nicht her

willigen /(sw. V.; hat) (geh.)/

đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; tán thành (einwilligen);

bằng lòng ly hôn. : in eine Scheidung willigen

ver /Stan .den (Adj.)/

đồng ý; ưng thuận; thuận tình; bằng lòng; tán thành (billigend, zustimmend);

einwilligen /(sw. V.; hat)/

ưng thuận; đồng ý; tán thành; bằng lòng; chấp nhận;

: sie willigte [darein] ein, dass bà ấy đồng ý rằng...

bewenden /(unr. V.)/

es bei etw bewenden lassen: hài lòng; bằng lòng; thỏa mãn với điều gì;

her /.beiỊlas.sen, sich (st. V.; hat) (häufig iron.)/

hạ cô' ; đoái tới; chiếu cố; đồng ý; ưng thuận; bằng lòng (sau một thời gian lưỡng lự);

chịu giúp đỡ ai. : sich zur Mithilfe herbeilas sen

genehmigen /(sw. V.; hat)/

(bes amtlich, offiziell) cho phép; ưng thuậri; phê chuẩn; chuẩn y; duyệt y; thông qua; bằng lòng; tán thành;

sở xây dựng đã đồng ý duyệt dự án. : die Baubehörde hat den Anbau genehmigt

willig /(Adj.)/

đồng ý; ưng thuận; bằng lòng; tán thành; sẵn sàng; hay giúp đỡ; vâng lời; ngoan ngoãn;

một đứa trẻ rất ngoan ngoãn. : ein sehr williges Kind

beipflichten /['baipíliọtan] (sw. V.; hat)/

thỏa thuận; đồng ý; ưng thuận; ' bằng lòng (zustimmen, billigen);

đồng ý với mọi điểm của bản đề nghị. : einem Vorschlag in allen Punkten beipflichten

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorliebnehmen /(tách được) vi (mit D)/

(tách được) vi (mit D) hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn.

zufriedengeben /(tách được) (mit D)/

(tách được) (mit D) hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn.

bewenden /es/

bei etw (D) bewenden lassen hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn vdi...

vergnüglich /a/

1. [để] giải trí, tiêu khiển; 2. hài lòng, bằng lòng, vui vẻ.

zufrieden /a/

hài lòng, bằng lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý; mit j -m zufrieden sein hài lòng ai.

Jawort /n -(e)s, (ít) pl - e/

sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; sein - geben [sprechen] đồng ý, ưng thuận, bằng lòng, tán thành.

Einverständnis /n -ses, -se/

sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.

willig /ỉ a (zu D)/

ỉ a (zu D) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, sẵn sàng; hay giúp đô, sẵn lòng giúp đỡ, vâng lòi, nghe lòi, ngoan ngoãn, dễ bảo; II adv [một cách] tự nguyện.

willigen /vi (in A)/

vi (in A) đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, thỏa thuận.

Zusagen /I vt/

hứa, hũa hẹn, dồng ý, Ung thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; II vi [làm]... thích, Ua thích, được lòng, xúng vdi, hợp vói, vừa vói, thích hợp, tương hợp, tương xứng.

gleichgestimmt /a/

1. (nhạc) [được] xây dựng như nhau, hòa âm, đồng ẵm; 2. đông tâm, bằng lòng, nhắt trí.

Beipflichtung /f =, -en/

sự] đồng ý, ưng thuận, thuận theo, thuận tình, bằng lòng, nhát trí, đổng ý.

froh /a/

vui, vui vẻ, vui nhộn, vui tính, vui tươi, hài lòng, vùa lòng, bằng lòng (über A về; über etw. (A) - sein vui mừng (mùng rô, sung sưóng) vì; j-n froh machen làm cho ai vui; einer Sache (G) froh werden vui mừng vì; seines Lebens nicht froh werden können bị khôn khổ vì cuộc sóng.

übereinstimmend /a/

đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thàụh, đồng tâm, đông lòng, nhất trí.

Zustimmung /f =, -en/

sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương.

Einstimmung /f =, -en/

1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành; 2.[sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp.

kontent /a/

bằng lòng, vùa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyên, mãn nguyện, thỏa mãn, sẵn sàng, vui lòng.

behelfen /(mit D)/

(mit D) hài lòng, bằng lòng, thỏa mân, cũng xong, cũng làm được, cũng qua được, sông vắt vưđng, sống eo hẹp; sich zur Not - sống vát vưỏng qua ngày.

Bewilligung /í =, -en/

1. [sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tinh, bằng lòng, tán thành, cho phép; 2. [sự] cho, trao, giao, cáp, ban, ngưòng, chuyển giao.

genehmigen /vt/

cho phép, ưng thuận, phê chuẩn, chuẩn y, duyệt y, thông qua, đồng ý, thuận tình, bằng lòng, thỏa thuận, tán thành; ein Gesuch genehmigen thực hiện yêu cầu của ai; sich (D) noch einen - thưỏng một ly, uống thêm một ly.

billigen /vt/

tán thành, đồng ý, tán đồng, hoan nghênh, khen ngợi, tán dương, phê chuẩn, chuẩn ý, chuẩn nhận, chuẩn, thỏa thuận, bằng lòng, nhận; nicht - không tán thành, phân đôi.

Einklang /m-(e)s, -klän/

1. (nhạc) [sự] hòa âm, hòa thanh, hòa nhịp, ăn nhịp, êm tai; 2.[sự] đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành, nhất trí; etw. mit etw. (D) in - bringen thỏa thuận, ưng thuận; im Einklang mit etw. (D) stéhẽn phù hợp, nhắt trí; 3. (quân sự) [sự] hiệp đồng, phối hợp; énger Einklang sự phối hợp chặt chẽ.

bewilligen /vt/

1. thuận tình, bằng lòng, tán thành, cho phép, die Forderungen bewilligen thỏa mãn yêu sách; 2. bỏ tiền ra, xuât tiền ra, xuắt tiền, cắp tiền, giao, cắp, chuyển giao, cắp cho, ban cho; Kredit - cho ai vay.

Übereinstimmung /í =, -en/

í =, 1. [sự] tương úng, tương líng, tương hợp, phù hợp, cân xứng, thích ứng, ăn khóp; in Übereinstimmung mit etw. (D) phù hợp vói điều gì; đúng theo, y theo; 2. [sự] phối hợp; 3. (văn phạm) [hiện tượng] tương hợp; 4. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.

nachgeben /I vt cho thêm, bổ sung, thêm... vào; II vi/

1. chịu, bị, ngả theo, chiều theo; 2. yếu đi, suy yếu, suy nhược, giảm bổt, giảm sút; 3. (D in D) nhân nhượng, nhường, nhượng bộ, nhưông nhịn, thỏa thuận, đồng ý, bằng lòng, ưng thuận, thuận tình; einer Einsicht - tỉnh ngộ, tu tỉnh, thấy lẽ phải, mỏ mắt ra.

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Willing

Bằng lòng, vui lòng, tự nguyện

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

consent

Bằng lòng, ưng thuận

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 consent /xây dựng/

bằng lòng

Từ điển tiếng việt

bằng lòng

- đg. Trong lòng cho là ổn, là được. Bằng lòng cho mượn. Không bằng lòng với những thành tích đã đạt được.