Việt
cho phép
ưng thuậri
phê chuẩn
chuẩn y
duyệt y
thông qua
bằng lòng
tán thành
Đức
genehmigen
die Baubehörde hat den Anbau genehmigt
sở xây dựng đã đồng ý duyệt dự án.
genehmigen /(sw. V.; hat)/
(bes amtlich, offiziell) cho phép; ưng thuậri; phê chuẩn; chuẩn y; duyệt y; thông qua; bằng lòng; tán thành;
sở xây dựng đã đồng ý duyệt dự án. : die Baubehörde hat den Anbau genehmigt