TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ưng thuậri

cho phép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưng thuậri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phê chuẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuẩn y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duyệt y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thông qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bằng lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán thành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ưng thuậri

genehmigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Baubehörde hat den Anbau genehmigt

sở xây dựng đã đồng ý duyệt dự án.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

genehmigen /(sw. V.; hat)/

(bes amtlich, offiziell) cho phép; ưng thuậri; phê chuẩn; chuẩn y; duyệt y; thông qua; bằng lòng; tán thành;

sở xây dựng đã đồng ý duyệt dự án. : die Baubehörde hat den Anbau genehmigt