adäquat /a/
thích hợp, tương úng, tương đương.
anteilmäßig /a adv/
tương úng, phù hợp, tỷ lệ.
entsprechend /I a/
tương úng, phủ hợp, thích dụng, tương ứng; II prp (D) tương ứng vdi, phù hợp vói, theo; seinem Vorschlag entsprechend theo nguyên vọng của nó.
jeweilig /a/
tương úng, phù hợp, thích hợp, thích úng, thích dụng; die jeweilig en Preise giá hiện nay.
betreffend /I a/
tương úng, được nhắc đến, được kể đến, được nói tói; II adv đôi vói, so vói, còn về, về, liên quan, dính líu.
Übereinstimmung /í =, -en/
í =, 1. [sự] tương úng, tương líng, tương hợp, phù hợp, cân xứng, thích ứng, ăn khóp; in Übereinstimmung mit etw. (D) phù hợp vói điều gì; đúng theo, y theo; 2. [sự] phối hợp; 3. (văn phạm) [hiện tượng] tương hợp; 4. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.