Übereinstimmung /í =, -en/
í =, 1. [sự] tương úng, tương líng, tương hợp, phù hợp, cân xứng, thích ứng, ăn khóp; in Übereinstimmung mit etw. (D) phù hợp vói điều gì; đúng theo, y theo; 2. [sự] phối hợp; 3. (văn phạm) [hiện tượng] tương hợp; 4. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.