Kohärenz /f = (vật lí)/
sự, lực] liên két, ghép, liên lạc, cố kết, nối, ăn khóp; [tính] két hợp, nhắt quán.
harmonieren /vi (mit D)/
vi (mit D) hòa hợp, thích hợp, thích ứng, hợp, ăn khóp, phù hợp vdi, tương xứng vói, sóng hòa thuận vdi, ăn ý, ăn giơ, hợp ý nhau.
Übereinstimmung /í =, -en/
í =, 1. [sự] tương úng, tương líng, tương hợp, phù hợp, cân xứng, thích ứng, ăn khóp; in Übereinstimmung mit etw. (D) phù hợp vói điều gì; đúng theo, y theo; 2. [sự] phối hợp; 3. (văn phạm) [hiện tượng] tương hợp; 4. [sự] thỏa thuận, đồng ý, ưng thuận, thuận tình, bằng lòng, tán thành.
zusammenstimmen /vi/
1. (nhạc) lên dây đàn, hòa âm, so dây đàn; 2. (mit D) hòa hợp, thích úng, hợp, ăn khóp, trùng hợp, phù hợp vói, cân xúng vói; nichtl, (mit D) không hòa hợp, không hợp, không ăn khóp, không thích úng, không phù hợp; 2. nghịch âm, nghịch tai, nghịch nhĩ, mất hòa âm; -