Việt
sống hòa thuận
ăn ý
hợp ý nhau
hiểu
thông cảm
s
bằng lòng vói
thỏa mãn vói
ăn giơ
quen sống
sống yên.
Đức
auskommen
er kommt mit jedermann gut aus
anh ta có thể hòa đồng với mọi người.
auskommen /vi (/
1. bằng lòng vói, thỏa mãn vói; 2. sống hòa thuận, ăn ý, hợp ý nhau, ăn giơ, quen sống, sống yên.
auskommen /(st. V.; ist)/
sống hòa thuận; ăn ý; hợp ý nhau; hiểu; thông cảm (sich verstehen);
anh ta có thể hòa đồng với mọi người. : er kommt mit jedermann gut aus