verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
hòa thuận;
ăn ý [mit + Dat : với ai];
họ rất hiểu nhau. : sie verstehen sich
kongenial /[konge'niad] (Adj.) (bildungsspr.)/
ăn ý;
tương đắc;
đúng theo (tinh thần, bản chất) tác phẩm;
auskommen /(st. V.; ist)/
sống hòa thuận;
ăn ý;
hợp ý nhau;
hiểu;
thông cảm (sich verstehen);
anh ta có thể hòa đồng với mọi người. : er kommt mit jedermann gut aus
vertragen /(st. V.; hat)/
sö' ng hòa thuận;
ăn ý;
hòa hợp;
chung sông hòa bình [mit + Dai: với ];
sông hòa thuận với ai, hòa hợp với ai : sich mit jmdm. vertragen những màu nấy không hòa hợp với nhau : die Farben vertragen sich nicht miteinander tôi có mối quan hệ tốt với những người láng giềng : ich vertrage mich gut mit meinen Nachbarn không hòa thuận được với ai, thường hay cãi nhau : sich mit keinem vertragen hai người ấy lại làm hòa với nhau. : die beiden vertragen sich wieder (ugs.)