vertragen /(st. V.; hat)/
sö' ng hòa thuận;
ăn ý;
hòa hợp;
chung sông hòa bình [mit + Dai: với ];
sông hòa thuận với ai, hòa hợp với ai : sich mit jmdm. vertragen những màu nấy không hòa hợp với nhau : die Farben vertragen sich nicht miteinander tôi có mối quan hệ tốt với những người láng giềng : ich vertrage mich gut mit meinen Nachbarn không hòa thuận được với ai, thường hay cãi nhau : sich mit keinem vertragen hai người ấy lại làm hòa với nhau. : die beiden vertragen sich wieder (ugs.)