verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/
nhô ra;
lồi ra;
trồi ra;
gồ ra;
ló ra;
der Zaun steht zu weit vor : hàng rào nhô ra ngoài quá xa.
verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/
(geh ) lãnh đạo;
chỉ đạo;
điều khiển;
quản lý;
thay mặt (điều hành, đốỉ ngoại);
verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/
(Jägerspr ) (chó) đứng yên rình;
verstehen /(unr. V.; hat)/
nghe rõ (deut lich hören);
ich konnte keine Silbe verstehen : tôi khồng nghe dược một từ nào ich konnte ihn bei dem Lärm nicht verstehen : tôi không thể nghe được lời anh ta trong tiếng ồn như thế này.
verstehen /(unr. V.; hat)/
hiểu;
hiểu thấu;
nhận thức được (begreifen, interpretieren);
jmdm. etw. zu verstehen geben : ỉàm cho ai hiểu, ngụ ý cho ai hiểu jmdn./sich als etw. verstehen : coi ai/mình là người nào (cái gì) er versteht sich als Revolutionär : anh ta xem mình là một nhà cách mạng etw. unter etw. (Dat.) :
verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
điểu đó quá rắc rối;
không ai hiểu được cả;
ja, ich verstehe! : vâng, tôi hiểu rồi! wie soll ich das verstehen? : tôi phải hiểu điều đó như thế nào? jmdn./etw. falsch verstehen : hiểu lầm ai/ điều gì wenn ich [es] recht verstehe : nếu như tôi hiểu đúng was verstehen Sie darunter? : cô nghĩ gì về điều đó?
verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
cảm thông;
hiểu được (ai);
sie ist die Einzige, die mich versteht : cô ấy là người duy nhất hiểu tôi ich verstehe deine Reaktion sehr gut : tôi rất hiểu phản ứng của anh.
verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
biết làm;
am hiểu;
biết rõ;
nắm vững;
tinh thông;
thông thạo (beherrschen, wissen);
es verstehen, ẹtw. zu tun : biết cách làm như thế nào er ver steht zu genießen : hắn rất biết cách thường thức er versteht eine Menge von Autos : anh ấy hiểu biết nhiều về ô tô davon verstehe ich nichts/nicht viel : tôi không am hiểu nhiều về vấn đề đó.
verstehen /hiểu điều gì qua cái gì; das versteht doch kein Mensch/
hòa thuận;
ăn ý [mit + Dat : với ai];
sie verstehen sich : họ rất hiểu nhau.