verwalten /(sw. V.; hat)/
trông nom;
quản lý;
cai quản;
quản lý một tài sản : ein Vermögen verwalten quản lý cái gỉ tốt/xấu. : etw. gut/schlecht ver walten
bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/
(Schweiz ) (Land) quản lý;
canh tác;
cày cấy (bewirtschaften);
bewirtschaften /(sw. V.; hat)/
(nhà máy, nông trại v v ) quản lý;
trông coi;
điều hành (leiten, betreiben);
betreuen /[ba'troyan] (sw. V.; hat)/
đảm nhận;
đảm đương;
quản lý (verwalten);
unterhalten /(st. V.; hat)/
duy trì;
quản lý;
trông nom;
quản lý một nhà nghỉ. : eine Pension unter halten
regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/
cai quản;
quản trị;
quản lý;
lãnh đạo (beheư- schen);
administrieren /(sw. V.; hat)/
quản trị;
quản lý;
điều hành;
cai quản (verwalten);
verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/
(geh ) lãnh đạo;
chỉ đạo;
điều khiển;
quản lý;
thay mặt (điều hành, đốỉ ngoại);
betreiben /(st. V.; hat)/
làm chủ;
quản lý;
quản trị;
điều hành;
trông coi (führen, unterhalten);
làm chủ một cửa hàng bán thực phẩm. : ein Lebensmittelgeschäft betrei ben
lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
điều khiển;
chỉ huy;
quản lý;
quản trị;
điều hành;
đẫn dắt (leiten, führen);
rất khó chỉ huy hắn : er lässt sich schwer lenken dẫn dắt câu chuyện. : das Gespräch lenken
führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/
lãnh đạo;
điều khiển;
chỉ huy;
hướng dẫn;
quản trị;
quản lý;
phụ trách;
điều hành;
dẫn dắt (innehaben);
điều hành một cửa hàng : ein Geschäft führen dẫn một phái đoàn : eine Delegation führen một khách sạn được quản trị tốt. : ein gut geführtes Hotel