TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quản lý

quản lý

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

điều khiển

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lãnh đạo

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quản trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dẫn dắt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ đạo

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cai quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỉ huy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hướng dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

khai thác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảo dưỡng và cung ứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Giám quản

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quản hạt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thống trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ủy thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chức phận quản gia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thần phận ủy thác

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kinh doanh.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cai trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chi phối. government Xem trên.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tư cách

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tác phong

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh kiểm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trị

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phép toán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

xib. sự làm việc

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sử dụng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

điều hành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực thi chức trách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ phận hành chính

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

An toàn Giao thông

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày cấy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông coi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm đương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

duy trì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẫn dắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phụ trách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đạo đức

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn đường

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

dẫn đến.

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

quản lý

management

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Administration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

conduct

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

 administration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Operations

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Maintenance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

and Provisioning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Manager

 
Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

company/corporate/executive management

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

finance officer

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

administrator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gubernation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

stewardship

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

governance

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

govern

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

manage

 
Từ điển toán học Anh-Việt

operation

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Traffic Management/Road Safety

 
Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Đức

quản lý

Verwaltung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

verwalten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

führen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

administrieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuerung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Management

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Unternehmensführung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Leitung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Lenkung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Führung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Amtsführung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bewirten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bewirtschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreuen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unterhalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

regieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verstehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betreiben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhalten

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

quản lý

Gestion

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

La gestion

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Qualitätsmanagement (QM).

Quản lý chất lượng (QM).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Qualitätsmanagement

Quản lý chất lượng

Management von Ressourcen

Quản lý nguồn lực

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Management

Quản lý

3.1 Qualitätsmanagement

3.1 Quản lý chất lượng

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Vermögen verwalten

quản lý một tài sản

etw. gut/schlecht ver walten

quản lý cái gỉ tốt/xấu.

eine Pension unter halten

quản lý một nhà nghỉ.

ein Lebensmittelgeschäft betrei ben

làm chủ một cửa hàng bán thực phẩm.

er lässt sich schwer lenken

rất khó chỉ huy hắn

das Gespräch lenken

dẫn dắt câu chuyện.

ein Geschäft führen

điều hành một cửa hàng

eine Delegation führen

dẫn một phái đoàn

ein gut geführtes Hotel

một khách sạn được quản trị tốt.

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đạo đức,quản lý,dẫn đường,hướng dẫn,dẫn đến.

[DE] Verhalten

[EN] Conduct

[VI] đạo đức, quản lý, dẫn đường, hướng dẫn, dẫn đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwalten /(sw. V.; hat)/

trông nom; quản lý; cai quản;

quản lý một tài sản : ein Vermögen verwalten quản lý cái gỉ tốt/xấu. : etw. gut/schlecht ver walten

bewirten /[ba'virtan] (sw. V ; hat)/

(Schweiz ) (Land) quản lý; canh tác; cày cấy (bewirtschaften);

bewirtschaften /(sw. V.; hat)/

(nhà máy, nông trại v v ) quản lý; trông coi; điều hành (leiten, betreiben);

betreuen /[ba'troyan] (sw. V.; hat)/

đảm nhận; đảm đương; quản lý (verwalten);

unterhalten /(st. V.; hat)/

duy trì; quản lý; trông nom;

quản lý một nhà nghỉ. : eine Pension unter halten

regieren /[re'ghron] (sw. V.; hat)/

cai quản; quản trị; quản lý; lãnh đạo (beheư- schen);

administrieren /(sw. V.; hat)/

quản trị; quản lý; điều hành; cai quản (verwalten);

verstehen /(unr. V.; hat; südd-, ổsterr., Schweiz.: ist)/

(geh ) lãnh đạo; chỉ đạo; điều khiển; quản lý; thay mặt (điều hành, đốỉ ngoại);

betreiben /(st. V.; hat)/

làm chủ; quản lý; quản trị; điều hành; trông coi (führen, unterhalten);

làm chủ một cửa hàng bán thực phẩm. : ein Lebensmittelgeschäft betrei ben

lenken /[’lcrjkon] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; quản lý; quản trị; điều hành; đẫn dắt (leiten, führen);

rất khó chỉ huy hắn : er lässt sich schwer lenken dẫn dắt câu chuyện. : das Gespräch lenken

führen /[’fy:ron] (sw. V.; hat)/

lãnh đạo; điều khiển; chỉ huy; hướng dẫn; quản trị; quản lý; phụ trách; điều hành; dẫn dắt (innehaben);

điều hành một cửa hàng : ein Geschäft führen dẫn một phái đoàn : eine Delegation führen một khách sạn được quản trị tốt. : ein gut geführtes Hotel

Thuật ngữ dự án giao thông Việt-Anh

Quản lý,An toàn Giao thông

Quản lý, An toàn Giao thông

Traffic Management/Road Safety

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Verwaltung

[EN] administration

[VI] Quản lý, bộ phận hành chính

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

administrieren /vt/

quản lý, điều hành.

Amtsführung /f =, -en/

sự] thực thi chức trách, lãnh đạo, quản lý; Amts

Từ điển toán học Anh-Việt

manage

quản lý, lãnh đạo

operation

phép toán; xib. sự làm việc; sử dụng; điều khiển, quản lý

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

quản lý

leiten vt, verwalten vt, führen vt, lenken vt; Leitung f, Verwaltung f, Lenkung f, Führung f.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

management

quản lý

Những cá nhân hay tập thể có trách nhiệm quản lý, tổ chức một doanh nghiệp hay cơ quan. Quản lý liên quan tới việc ra quyết định và giải quyết các rủi ro về nguồn lực của tổ chức.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

finance officer

quản lý

administration

Quản trị, quản lý

administrator

Giám quản, quản lý

gubernation

Quản lý, quản hạt, thống trị, chi phối.

stewardship

Ủy thác, chức phận quản gia, quản lý, thần phận ủy thác, kinh doanh.

governance

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, chi phối. government Xem trên.

conduct

Dẫn dắt, điều khiển, chỉ đạo, quản lý, tư cách, tác phong, hạnh kiểm

govern

Quản lý, thống trị, cai trị, quản trị, điều khiển, cai quản, trị, chỉ huy, chi phối.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Quản lý

[DE] Unternehmensführung

[EN] company/corporate/executive management

[FR] La gestion

[VI] Quản lý

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Steuerung,Management

[EN] management

[VI] quản lý

Verwaltung

[EN] administration

[VI] quản lý

Thuật ngữ thương mại Anh-Việt

Manager

Quản lý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 administration

quản lý

 Operations,Administration,Maintenance,and Provisioning

khai thác, quản lý, bảo dưỡng và cung ứng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Quản lý

[EN] Management

[VI] Quản lý

[FR] Gestion

[VI] Toàn thể kỹ thuật điềukhiển, tổ chức và quản lý một xí nghiệp.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

management

quản lý