betreiben /(st. V.; hat)/
tiến hành;
thi hành;
thực hiện;
theo đuổi;
xúc tiến (vorantteiben);
den Abschluss einer Arbeit energisch betreiben : tích cực thúc đẩy việc hoàn tất một công việc.
betreiben /(st. V.; hat)/
làm nghề;
hành nghề (beruflich ausüben);
den Sport als Beruf betreiben : là nhà thể thao chuyên nghiệp.
betreiben /(st. V.; hat)/
làm chủ;
quản lý;
quản trị;
điều hành;
trông coi (führen, unterhalten);
ein Lebensmittelgeschäft betrei ben : làm chủ một cửa hàng bán thực phẩm.
betreiben /(st. V.; hat)/
(Technik) đưa vào hoạt động;
vận hành;
làm hoạt động (antreiben);
ein atomar betriebenes Schiff : một chiếc tàu vận hành bằng năng lượng hạt nhân.
betreiben /(st. V.; hat)/
(Schweiz Rechtsspr ) đòi lại;
thu lại;
truy thu;
er wurde für über tausend Euro betrieben : hắn bị buộc phải trả hem một nghìn Euro.