TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

versorgen

cung cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

cung ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tiếp tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chu cấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nuôi nấng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm lo việc nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm sóc y tế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dàn xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bô' trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đảm nhiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

versorgen

provide

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Lexikon xây dựng Anh-Đức

supply

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

energize

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

feed

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

give

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

furnish

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

make available to

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

to supply

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to energize

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

to feed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

power vb

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

versorgen

versorgen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

speisen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

zuführen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

beliefern

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

besorgen

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

betreiben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

antreiben

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

mit Strom versorgen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Pháp

versorgen

approvisionnement

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alimenter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Einfülltrichter und Fördergeräte sind auf dem Zylinder montiertund haben die Aufgabe, die Plastifiziereinheit kontinuierlich mitMaterial zu versorgen.

Phễu nạp liệu và thiết bị vận chuyển được lắp vào xi lanhvà có nhiệm vụ cung cấp nguyên liệu liên tục cho đơn vịdẻo hóa.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bremsanlage mit Druckluft versorgen

Cung cấp không khí nén cho hệ thống phanh

Es hat die Aufgabe, die Elektro-Kraftstoffpumpe mit Strom zu versorgen.

Rơle này có nhiệm vụ cung cấp điện cho bơm điện.

Die Kraftstoffversorgungsanlage (Bild 1) soll das Gemischaufbereitungssystem des Motors in allen Betriebszuständen ausreichend mit Kraftstoff versorgen.

Hệ thống cung cấp nhiên liệu cho động cơ Otto (động cơ đánh lửa cưỡng bức, Hình 1) phải cung cấp đủ lượng nhiên liệu cần thiết để hình thành hòa khí thích hợp với mọi chế độ vận hành của động cơ.

Es hat die Aufgabe, elektronische Steuergeräte mit Spannung zu versorgen und diese vor Überspannungen zu schützen.

Rơle bảo vệ chống quá áp có chức năng cung cấp điện áp và bảo vệ chống quá áp cho các bộ điều khiển điện tử.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit etw. versorgen

cung cấp cho ai cái gì

ich bin noch versorgt

tôi vẫn còn đủ dùng

das Gehirn ist nicht ausreichend mit Blut versorgt

bộ não không được cung cấp máu đầy đủ.

sie hat eine Familie zu versorgen

bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh.

seit dem Tode seiner Frau versorgt ihn eine Haushälterin

từ khi vạ ông ấy mất, một bà quản gia lo liệu việc nhà cho ông ấy.

Từ điển Polymer Anh-Đức

power vb

betreiben, antreiben, versorgen; mit Strom versorgen

Lexikon xây dựng Anh-Đức

beliefern,versorgen,besorgen

provide

beliefern, versorgen, besorgen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speisen,versorgen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] speisen; versorgen

[EN] to supply

[FR] alimenter

speisen,versorgen,zuführen /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] speisen; versorgen; zuführen

[EN] to energize; to feed; to supply

[FR] alimenter

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versorgen /(sw. V.; hat)/

cung cấp; tiếp tế;

jmdn. mit etw. versorgen : cung cấp cho ai cái gì ich bin noch versorgt : tôi vẫn còn đủ dùng das Gehirn ist nicht ausreichend mit Blut versorgt : bộ não không được cung cấp máu đầy đủ.

versorgen /(sw. V.; hat)/

chu cấp; nuôi nấng (ernähren);

sie hat eine Familie zu versorgen : bà ấy phải nuôi nấng cả gia đinh.

versorgen /(sw. V.; hat)/

lo liệu; chăm lo việc nhà;

seit dem Tode seiner Frau versorgt ihn eine Haushälterin : từ khi vạ ông ấy mất, một bà quản gia lo liệu việc nhà cho ông ấy.

versorgen /(sw. V.; hat)/

điều trị; chăm sóc y tế;

versorgen /(sw. V.; hat)/

thu xếp; xếp đặt; dàn xếp; bô' trí; đảm nhiệm;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

versorgen /vt/XD, ĐIỆN/

[EN] supply

[VI] cung cấp, cung ứng

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

versorgen

[DE] versorgen (mit)

[EN] supply, provide, give, furnish, make available to

[FR] approvisionnement (avec)

[VI] cung (với)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

versorgen

energize

versorgen

feed

versorgen

provide