supply
danh từ o sự cung cấp
động từ o cung cấp
§ air supply : sự đưa không khí vào, sự thông gió
§ domestic supply : sự cung cấp nội địa
§ heat supply : sự cung cấp nhiệt
§ money supply : khả năng có sẵn tiền tệ
§ power supply : sự cung cấp năng lượng
§ pressure supply : cung cấp dưới tác dụng của áp suất (nguyên liệu, nhiên liệu)
§ steam pipe supply : sự cấp đường ống dẫn hơi
§ water supply : sự cấp nước