TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thay thế

thay thế

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thay chỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế chân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao hoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay cho

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thế phẩm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

để bồi thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đểi lẫn cho nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giạo hoán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cải biến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay đổi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiếm chỗ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Cung cấp

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

tiếp tế

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đặt lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

để lại

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

xoay chiều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

trao đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi chác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thưỏng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké nhiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi dời

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

di chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phản ứng thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biến đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóan vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp thay cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay vào chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế vào chỗ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bù lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền bồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bồi thường

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chống lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngược lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

từ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo hưóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo chiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào khoảng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vè phần ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trước ai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

so vói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên trực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prp l. cho

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếp...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

của : Institut ~ Fremdsprachen viện ngoại ngữ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: etw. ~ wahr aufnehmen tưỏng cái gì là thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: was ~ ein ~ sich tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự no'

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

là một việc riêng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cải giảm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giảm án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chuyển mạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vật thay thế

vật thay thế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thay thế

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

thay thế

replace

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Alternative

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

substitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

supersede

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substantial chắc substitute

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

substitution

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 barter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exchange

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 alternative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 succenturiate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 replace

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sacrificing

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

ersatz

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

instead

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Supply

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

commutation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
vật thay thế

Subject

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

thay thế

ersetzen

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

substituieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertreten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auswechseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersatzweise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kommutativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stellvertretend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alternieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

V

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kommutierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Alternativ-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Austausch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Substitution

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ablöse

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umsetzung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vertauschen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

statt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

für

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
vật thay thế

Gegenstand

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Pháp

thay thế

remplacer

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Injektortausch.

Thay thế kim phun.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Alternative Verzweigung

Phân nhánh thay thế

Substitution von Gefahrstoffen

Thay thế chất nguy hiểm

auswechselbare Blende

Tấm chắn thay thế được

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

● Einzelne Rohre nicht oder nur aufwändig austauschbar

Ống không thể thay thế hoặc thay thế rất phức tạp

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j -m einen Schaden ersetzen

bồi thưòng thiệt hại;

j -m seine Kosten ersetzen

hoàn lại cho ai các khoản chi phí.

gegen Barzahlung

(trả) bằng tiền mặt; ~

gerecht gegen j-n

công bằng về phần ai;

seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen

thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói;

Schritt für Schritt

dần dần, dần dà, tùng bước một, tuần tự nhi tiến;

Tag für Tag

ngày này sang ngày khác; 4. đến, sang, trong, vào; ~

Institut für Fremdsprachen

viện (của) ngoại ngữ; 6.:

etw. für wahr aufnehmen

tưỏng cái gì là thật;

etw. für seine Pflicht halten

voi như nghĩa vụ của mình; 7.:

was für ein (eine, ein]...?wasfür?...

nào?

♦ Ian und) für sich

tự, tự mình, tự no', là một việc riêng;

diese Sache hat etwas für sich

việc đó có Uu thế riêng; ~

II adv: für und für

[một cách) thường xuyên, cố định, liên tục, không đổi, không ngừng, mãi, mãi mãi, suổt đdi, vĩnh viễn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einen erkrankten Kollegen vertreten

thay thế cho một đồng nghiệp bị ốm.

der Torwart musste ausge wechselt werden

thử môn cần phải được thay ra.

einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen

thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác.

seine Meinung ändern

đổi ý

alte Menschen kann man nicht mehr ändern

không thể làm cho người già thay đổi các thôi quen của họ.

alte Reifen durch neue ersetzen

thay các bánh xe cũ bằng bánh xe mới.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

commutation

Thay thế, giao hoán, cải giảm, giảm án, chuyển mạch (điện)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austausch /m -es/

1. [sự] trao đổi, đổi chác, thay thế;

Substitution /f =/

sự] thế, thay thế, thay chân, thế chân; (toán) sự thế, phép thế.

Ersetzung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] thay thế, thay phiên; 2. [sự] đền bù, bồi thưỏng.

Ablöse /í =, -n/

sự] thay thế, ké nhiệm, thuyên chuyển, thay đổi; (thể thao) [sự] truyền.

Umsetzung /í =, -en/

í =, -en 1. [sự] đổi dời, di chuyển; 2. (hóa) [sự] thay thế, phản ứng thế; [sự] biến đổi.

substituieren /vt/

thế, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; (toán) thay, thế.

vertauschen /vt/

1. thay đổi, cái biến, biến đổi; 2. (mit D) thay, đổi, thay thế, hóan vị.

statt /I/

I prp (G) thay cho, thay vào, thế cho, thay thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ; statt dessen đáng lẽ; II cj (+ inf vdi zu)... đáng lẽ phải...

ersetzen /vt/

1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.

gegen /prp (A/

prp (A) 1. chống lại, ngược lại; gegen den Strom ngược dòng; gegen den Feind chông lại kẻ thù; - das Gewissen trái vói lương tâm; 2. từ, chóng; ein Mittel - Kopfweh thuốc chông đau đầu; 3. theo hưóng, theo chiều; gegen Nórden hưdngbắc, theo hưóng bắc; gegen die See hin tói biển, hưỏng ra biển; gegen Ende tói cùng, tdi đích; 4. vào khoảng (về thời gian); - zehn Uhr vào khoảng mưòi giò; gegen zwanzig Per sonen vào khoảng 20 người; gegen Ábend vào khoảng chiều; 5. thay vào, thay thế; gegen Barzahlung (trả) bằng tiền mặt; gegen Quittung theo biên lai, lấy biên lai; 6. vè phần ai (cái gì), trước ai (cái gì); gerecht gegen j-n công bằng về phần ai; seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói; er ist ein Kind - ihn nó là một đúa trẻ so vói tuổi nó.

Schicht /f =, -en/

1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).

für /I/

I prp (A)l. cho, để, vì; für eine gerechte Sache kämpfen đấu trang cho chân lý; 2.thay cho, thay vào, thế cho, thay thế; 3.tiếp...; Schritt für Schritt dần dần, dần dà, tùng bước một, tuần tự nhi tiến; Mann - Mann ngưòi nọ tiếp sau nguôi kia; Tag für Tag ngày này sang ngày khác; 4. đến, sang, trong, vào; für ein Jahr trong năm; 5. của : Institut für Fremdsprachen viện (của) ngoại ngữ; 6.: etw. für wahr aufnehmen tưỏng cái gì là thật; etw. für seine Pflicht halten voi như nghĩa vụ của mình; 7.: was für ein (eine, ein]...?wasfür?... nào? ♦ Ian und) für sich tự, tự mình, tự no' , là một việc riêng; diese Sache hat etwas für sich việc đó có Uu thế riêng; für sich allein wohnen có phòng riêng; ich - meine Person (méin(en) Teil] còn về phần tôi; II adv: für und für [một cách) thường xuyên, cố định, liên tục, không đổi, không ngừng, mãi, mãi mãi, suổt đdi, vĩnh viễn.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Alternative

Thay đổi, xoay chiều, thay thế

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Supply

Cung cấp, tiếp tế, thay thế

Replace

Đặt lại, để lại, thay thế, thay chỗ

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

vật thay thế,thay thế

[DE] Gegenstand

[EN] Subject

[VI] vật thay thế, thay thế,

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

replace

thay thế, thay chỗ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

supersede

chiếm chỗ, thay thế

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ersetzen /vt/TOÁN/

[EN] substitute

[VI] thay thế, thế

Alternativ- /pref/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] alternative

[VI] xen kẽ, luân phiên, thay thế

Từ điển toán học Anh-Việt

instead

thay cho, thay thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vertreten /(st V.; hat)/

thay thế;

thay thế cho một đồng nghiệp bị ốm. : einen erkrankten Kollegen vertreten

auswechseln /(sw. V.; hat)/

thay thế; thay đổi (ersetzen);

thử môn cần phải được thay ra. : der Torwart musste ausge wechselt werden

ersatzweise /(Adv.)/

(để) thay thế; để bồi thường (als Ersatz);

austau /sehen (sw. V.; hat)/

đểi lẫn cho nhau; thay thế;

thay thế một cầu thủ bị chấn thương bằng một cầu thủ khác. : einen verletzten Spieler gegen einen anderen austauschen

kommutativ /[komuta'tiif] (Adj.) (Fachspr.)/

thay thế; thay đổi; giạo hoán;

stellvertretend /(Adj.)/

(Abk: stv ) thay mặt; thay thế; đại diện;

alternieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

thay đổi; thay thế; luân phiên (sich abwechseln, einander ablösen);

substituieren /[zupstitu'i:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.; Fachspr.)/

thay thế; thay chân; thế chân; thay phiên (ersetzen);

V /hat)/

cải tạo; cải biến; thay đổi; thay thế (wechseln, umformen, wandeln);

đổi ý : seine Meinung ändern không thể làm cho người già thay đổi các thôi quen của họ. : alte Menschen kann man nicht mehr ändern

Kommutierung /die; -, en (Fachspr.)/

giao hoán; thay thế; thay đổi nhau; chuyển đổi;

ersetzen /(sw. V.; hat)/

thay; thay thế; thay chân; thế chân; thay phiên;

thay các bánh xe cũ bằng bánh xe mới. : alte Reifen durch neue ersetzen

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Alternative

thay thế

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

thay thế

[DE] ersetzen

[EN] replace, supersede

[FR] remplacer

[VI] thay thế

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sacrificing

Thay thế

ersatz

Thay thế, thế phẩm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 barter, exchange

thay thế

 alternative /điện lạnh/

thay thế (lẫn nhau)

substitute

thay thế

 succenturiate /cơ khí & công trình/

phụ, thay thế

 replace /toán & tin/

thay chỗ, thay thế

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

substitution

thay thế

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

substantial chắc substitute

thay thế