TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alternativ

lựa chọri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thay phiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luân chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

alternativ

alternative

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

alternativ

alternativ

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

alternativ

alternatif

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alternativ /[alterna'thf] (Ađj.) (bildungsspr.)/

lựa chọri (một trong hai);

alternativ /[alterna'thf] (Ađj.) (bildungsspr.)/

thay phiên; luân chuyển;

alternativ /[alterna'thf] (Ađj.) (bildungsspr.)/

xoay chiều;

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

alternativ

alternatif

alternativ

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alternativ

alternative