sich drehen /v refl/VT_THUỶ/
[EN] veer
[VI] xoay chiều (gió)
wechselnd /adj/ĐIỆN/
[EN] alternating
[VI] xoay chiều
alternierend /adj/ĐIỆN, CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] xoay chiều (dòng điện), luân phiên, xen kẽ
wechselweise /adj/CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều
abwechselnd /adj/CT_MÁY/
[EN] alternating
[VI] luân phiên, xen kẽ, đổi dấu, xoay chiều