TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

alternative

luân phiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

thay thế

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xoay chiều

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thay phiên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

thay đổi nhau

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giải pháp

 
Tự điển Dầu Khí

sự lựa chọn

 
Tự điển Dầu Khí

xen kẽ luân phiên nhau

 
Tự điển Dầu Khí

Khác

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

thay thế.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

đối chọn

 
Từ điển phân tích kinh tế

phương án

 
Từ điển phân tích kinh tế

chọn lựa khác

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

loại trự nhau

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Thay đổi

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

đổi chiều

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xen kẽ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Tuần hoàn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Lựa chọn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

alternative

Alternative

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển phân tích kinh tế
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

choice

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

option

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

alternative

Alternative

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

alternativ

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

wahlweise

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Alternativ-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wahlmöglichkeit

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

alternative

Choix

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Dầu thô Brent

Shanghai crude has had some early success, but it needs to attract more foreign interest to become a global alternative.

Dầu thô Thượng Hải đã có một số thành công ban đầu, nhưng nó cần thu hút thêm sự quan tâm từ bên ngoài để trở thành một lựa chọn thay thế trên phạm vi toàn cầu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

alternative,choice,option

[DE] Wahlmöglichkeit

[EN] alternative, choice, option

[FR] Choix

[VI] Lựa chọn

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Alternative

Luân phiên, Tuần hoàn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Alternativ- /pref/CT_MÁY, V_THÔNG/

[EN] alternative

[VI] xen kẽ, luân phiên, thay thế

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

alternative

xoay chiều, đổi chiều

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Alternative

Thay đổi, xoay chiều, thay thế

Từ điển toán học Anh-Việt

alternative

(khả năng) loại trự nhau (giả thiết)

Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Alternative

thay thế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

alternativ

alternative

wahlweise

alternative

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Alternative

[EN] alternative

[VI] chọn lựa khác

Từ điển phân tích kinh tế

alternative

đối chọn

alternative /quy hoạch/

phương án

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Alternative

[VI] (adj) Khác, thay thế.

[EN] ~ farming: Canh tác thay thế; ~ crop: Cây trồng thay thế; ~ energy: Năng lượng thay thế; ~ solution: Giải pháp thay thế; ~ technology: Công nghệ thay thế.

Tự điển Dầu Khí

alternative

[ɔ:l'tə:nətiv]

  • danh từ

    o   giải pháp, sự lựa chọn (một trong hai)

  • tính từ

    o   xen kẽ luân phiên nhau

  • 5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    alternative

    Something that may or must exist, be taken or chosen, or done instead of something else.

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Alternative

    [DE] Alternative

    [EN] Alternative

    [VI] thay phiên, luân phiên, thay đổi nhau