Austausch /m -es/
1. [sự] trao đổi, đổi chác, thay thế;
Substitution /f =/
sự] thế, thay thế, thay chân, thế chân; (toán) sự thế, phép thế.
Ersetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] thay thế, thay phiên; 2. [sự] đền bù, bồi thưỏng.
Ablöse /í =, -n/
sự] thay thế, ké nhiệm, thuyên chuyển, thay đổi; (thể thao) [sự] truyền.
Umsetzung /í =, -en/
í =, -en 1. [sự] đổi dời, di chuyển; 2. (hóa) [sự] thay thế, phản ứng thế; [sự] biến đổi.
substituieren /vt/
thế, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; (toán) thay, thế.
vertauschen /vt/
1. thay đổi, cái biến, biến đổi; 2. (mit D) thay, đổi, thay thế, hóan vị.
statt /I/
I prp (G) thay cho, thay vào, thế cho, thay thế, thay vào chỗ, thế vào chỗ; statt dessen đáng lẽ; II cj (+ inf vdi zu)... đáng lẽ phải...
ersetzen /vt/
1. thay, thay thế, thay chân, thế chân, thay phiên; 2. đền bù, bù lại, đền bù, bù lại, đền bồi, bồi thường, đền; j -m einen Schaden ersetzen bồi thưòng thiệt hại; j -m seine Kosten ersetzen hoàn lại cho ai các khoản chi phí.
gegen /prp (A/
prp (A) 1. chống lại, ngược lại; gegen den Strom ngược dòng; gegen den Feind chông lại kẻ thù; - das Gewissen trái vói lương tâm; 2. từ, chóng; ein Mittel - Kopfweh thuốc chông đau đầu; 3. theo hưóng, theo chiều; gegen Nórden hưdngbắc, theo hưóng bắc; gegen die See hin tói biển, hưỏng ra biển; gegen Ende tói cùng, tdi đích; 4. vào khoảng (về thời gian); - zehn Uhr vào khoảng mưòi giò; gegen zwanzig Per sonen vào khoảng 20 người; gegen Ábend vào khoảng chiều; 5. thay vào, thay thế; gegen Barzahlung (trả) bằng tiền mặt; gegen Quittung theo biên lai, lấy biên lai; 6. vè phần ai (cái gì), trước ai (cái gì); gerecht gegen j-n công bằng về phần ai; seine Pflicht gegen die Heimat erfüllen thực hiện nghĩa vụ của mình trưóc tổ quốc; 7. so vói; er ist ein Kind - ihn nó là một đúa trẻ so vói tuổi nó.
Schicht /f =, -en/
1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).
für /I/
I prp (A)l. cho, để, vì; für eine gerechte Sache kämpfen đấu trang cho chân lý; 2.thay cho, thay vào, thế cho, thay thế; 3.tiếp...; Schritt für Schritt dần dần, dần dà, tùng bước một, tuần tự nhi tiến; Mann - Mann ngưòi nọ tiếp sau nguôi kia; Tag für Tag ngày này sang ngày khác; 4. đến, sang, trong, vào; für ein Jahr trong năm; 5. của : Institut für Fremdsprachen viện (của) ngoại ngữ; 6.: etw. für wahr aufnehmen tưỏng cái gì là thật; etw. für seine Pflicht halten voi như nghĩa vụ của mình; 7.: was für ein (eine, ein]...?wasfür?... nào? ♦ Ian und) für sich tự, tự mình, tự no' , là một việc riêng; diese Sache hat etwas für sich việc đó có Uu thế riêng; für sich allein wohnen có phòng riêng; ich - meine Person (méin(en) Teil] còn về phần tôi; II adv: für und für [một cách) thường xuyên, cố định, liên tục, không đổi, không ngừng, mãi, mãi mãi, suổt đdi, vĩnh viễn.