TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phiên gác

phiên gác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phiên trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầng lóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giai tầng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đá phién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuyên chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luân phiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ca

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kíp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiên trực .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhiệm vụ canh gác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm vụ canh phòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phièn trực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

phiên gác

Schiffswache

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schicht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wache

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wache /[’vaxa], die; -, -n/

nhiệm vụ canh gác; nhiệm vụ canh phòng; phiên gác; phièn trực;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schiffswache /f =, -n/

phiên gác, phiên trực (trên tàu); Schiffs

Schicht /f =, -en/

1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).