faserig /a/
có] sợi, thó, tơ, xơ.
Fiber /f =, -n/
sợi, thó, tơ, sơ.
Fase II /f =, -n/
sợi, thó, tơ, xơ, gân, vân.
Faser /í =, -n/
í 1. sợi, thó, tơ, xơ; 2. chỉ, sợi chí.
wegraffen /vt/
ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; chiếm đoạt, cưóp đoạt; weg
stehlen /vt/
ăn cắp, ăn trộm, đánh cắp, xoáy, cuỗm, thó, nẫng; j-m den Schlaf stehlen làm ai mắt ngủ; ♦ j-m (dem lieben Gott] die Tage [die Zeit] stehlen sóng cuộc đỏi vô dụng, sống cuộc đôi giá áo túi cơm; sổng thừa;
Faden /m/
1. -s, Fäden sợi chỉ; 2. -s, Fäden (nghĩa bóng) [sự, mổi] manh lạc; der rote Faden chỉ nam, cái chỉ đưỏng; an einem (seide-nen) Faden hängen ngàn cân treo sợi tóc, mong manh; 3. -s, Fäden (sinh vật) sợi, thó; 4. -s, = xa gien (bằng 2, 134 m); 5. (điện) dây tóc; 6. (hải) sải tay, sải.
abraffen /vt/
1. đánh đông, dồn đóng, chắt đống, vun đóng; 2. ăn trộm, àn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó, nẫng; 3. (nông nghiệp) xếp lúa mỳ khô.
aufklauben /vt/
1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.
entfremden /I vt (/
1. làm... xa cách, làm... xa lạ, là... xa lánh, làm... xa ra sie sind es entfremdet họ lạnh nhạt vói nhau; das hat ihn seinen Eltern cái đó làm nó xa bó mẹ; etw. seinem Zweck entfremden chuyển mục đích khôi cái gì; 2. ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; bắt cóc; II vi (s) u
Schicht /f =, -en/
1. tầng, lóp, thó; 2. tầng lóp, giai tầng; 3. đá phién; 4. [sự] thay đổi, thay thế, thay chân, thuyên chuyển, luân phiên, ca, kíp; 5. phiên gác, phiên trực (đ nhà máy...).
striezen /vt/
1. làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, huấn luyện, khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã; 2. (thổ ngữ) cuỗm, xoáy, nẫng, thủ, thó, đánh cắp.
Lage /f =, -n/
1. vị trí, địa vị, địa điểm, tư thế, thế; 2. tình hình, tình thế, tình trạng, hoàn cảnh, cục diện, tình huổng, trạng huống, bối cảnh, bầu không khí; 3. tầng, lỏp, thó, vỉa; Lage Erz lóp mỏ; 4. chồng, xắp, tập (giắy....); 5. (quân sự) loạt [súng, đạn] trành súng; 6. (nhạc) âm, thanh, bộ điều tiết, khoảng âm; 7. (nấu ăn) phần, suất, khẩu phần, phần ăn, suất ăn.