TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mopsen

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm... ngây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn chán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm thấy chán ngắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoáy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuỗm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nẫng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mopsen

mopsen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mopsen /(sw. V.; hat)/

buồn chán; cảm thấy chán ngắt (sich langweilen);

mopsen /(sw. V.; hat)/

(fam ) ăn cắp; ăn trộm; xoáy; cuỗm; nẫng; thó;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mopsen /vt/

1. ăn cắp, ăn trộm; xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 2. làm... ngây;