Việt
ăn cắp
ăn trộm
làm... ngây
buồn chán
cảm thấy chán ngắt
xoáy
cuỗm
nẫng
thó
Đức
mopsen
mopsen /(sw. V.; hat)/
buồn chán; cảm thấy chán ngắt (sich langweilen);
(fam ) ăn cắp; ăn trộm; xoáy; cuỗm; nẫng; thó;
mopsen /vt/
1. ăn cắp, ăn trộm; xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 2. làm... ngây;