wegraffen /vt/
ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; chiếm đoạt, cưóp đoạt; weg
stibitzen /vt/
cuỗm, xoáy, đánh cắp, nẫng, thủ, thó.
stehlen /vt/
ăn cắp, ăn trộm, đánh cắp, xoáy, cuỗm, thó, nẫng; j-m den Schlaf stehlen làm ai mắt ngủ; ♦ j-m (dem lieben Gott] die Tage [die Zeit] stehlen sóng cuộc đỏi vô dụng, sống cuộc đôi giá áo túi cơm; sổng thừa;
Wegschafen /(tác/
1. mang đi, chỏ đi, đem đi, cuỗm; 2. xem wegräumen 2.
klauen /vt/
ăn cắp, đánh cắp, ăn trộm, xoáy, cuỗm, nầng, thủ, thó.
abraffen /vt/
1. đánh đông, dồn đóng, chắt đống, vun đóng; 2. ăn trộm, àn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó, nẫng; 3. (nông nghiệp) xếp lúa mỳ khô.
aufklauben /vt/
1. nhặt nhạnh, thu nhặt; 2. nhặt cúi; hái củi; 3. (đùa) xoáy, cuỗm, nẫng, thủ, thó; 4. gô rối, gđ, tháo; 5. tim kiếm, tìm tòi.
entfremden /I vt (/
1. làm... xa cách, làm... xa lạ, là... xa lánh, làm... xa ra sie sind es entfremdet họ lạnh nhạt vói nhau; das hat ihn seinen Eltern cái đó làm nó xa bó mẹ; etw. seinem Zweck entfremden chuyển mục đích khôi cái gì; 2. ăn trộm, ăn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó; bắt cóc; II vi (s) u
striezen /vt/
1. làm đau khổ, làm đau đón, đày đọa, dày vò, dằn vặt, hành hạ, huấn luyện, khắc nghiệt, giáo dục nghiệt ngã; 2. (thổ ngữ) cuỗm, xoáy, nẫng, thủ, thó, đánh cắp.