Việt
phủ đống
dồn đóng
đánh đông
chắt đống
vun đóng
ăn trộm
àn cắp
đánh cắp
cuỗm
thó
nẫng
xếp lúa mỳ khô.
Đức
verschneien
abraffen
verschneien /I vt/
phủ đống, dồn đóng (về tuyết); II vi (s): das Dorf ist uerschnéit tuyết phủ đầy cây.
abraffen /vt/
1. đánh đông, dồn đóng, chắt đống, vun đóng; 2. ăn trộm, àn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó, nẫng; 3. (nông nghiệp) xếp lúa mỳ khô.