TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dồn đóng

phủ đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồn đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun đóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

àn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuỗm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nẫng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xếp lúa mỳ khô.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

dồn đóng

verschneien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abraffen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschneien /I vt/

phủ đống, dồn đóng (về tuyết); II vi (s): das Dorf ist uerschnéit tuyết phủ đầy cây.

abraffen /vt/

1. đánh đông, dồn đóng, chắt đống, vun đóng; 2. ăn trộm, àn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó, nẫng; 3. (nông nghiệp) xếp lúa mỳ khô.