abharken /vt/
cào đống, đánh đông, vun đống.
abrechen /vt/
đánh đông, dồn đông, cào đóng.
scheffeln /vt/
1. đánh đông, vun đống, cào thành đông; 2. (nghĩa bóng) hốt, vơ vét (tiền bạc).
abraffen /vt/
1. đánh đông, dồn đóng, chắt đống, vun đóng; 2. ăn trộm, àn cắp, đánh cắp, cuỗm, thó, nẫng; 3. (nông nghiệp) xếp lúa mỳ khô.