TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hốt

hốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vơ vét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vơ lấy tiền ở trên bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vun đống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cào thành đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vơ vét .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

hốt

sehetfein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstreichen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

scheffeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein junger Mann, einen Telefonhörer in der Hand, entsetzt über das, was er hört.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young man holding a telephone, startled at what he is hearing.

Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er strich eilig das Geld ein

hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

scheffeln /vt/

1. đánh đông, vun đống, cào thành đông; 2. (nghĩa bóng) hốt, vơ vét (tiền bạc).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sehetfein /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

(nghĩa bóng) hốt; vơ vét (tiền bạc);

einstreichen /(st V.; hat)/

(ugs ) hốt; vơ lấy tiền ở trên bàn;

hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn. : er strich eilig das Geld ein