Việt
hốt
vơ vét
vơ lấy tiền ở trên bàn
đánh đông
vun đống
cào thành đông
vơ vét .
Đức
sehetfein
einstreichen
scheffeln
Ein junger Mann, einen Telefonhörer in der Hand, entsetzt über das, was er hört.
Một thanh niên tay cầm điện thoại hốt hoảng trước cái tin mới nghe.
A young man holding a telephone, startled at what he is hearing.
er strich eilig das Geld ein
hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn.
scheffeln /vt/
1. đánh đông, vun đống, cào thành đông; 2. (nghĩa bóng) hốt, vơ vét (tiền bạc).
sehetfein /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
(nghĩa bóng) hốt; vơ vét (tiền bạc);
einstreichen /(st V.; hat)/
(ugs ) hốt; vơ lấy tiền ở trên bàn;
hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn. : er strich eilig das Geld ein