TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einstreichen

vơ vét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch xóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoa ... vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóa... đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phết trên cả bề mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vơ lấy tiền ở trên bàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiếm đoạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xóa đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einstreichen

einstreichen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Rohbauöffnung prüfen (evtl. säubern und glatt putzen), ggf. Mauerwerk im Bereich der späteren Versiegelung mit Primer einstreichen.

Kiểm tra khoảng chừa trống của tường (có thể làm sạch và trát vữa bằng phẳng), nếu cần, phải sơn lót phần tường gạch ở khu vực bít kín sau này.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Brot mit Butter einstreichen

phết ba lên bánh mì.

er strich eilig das Geld ein

hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einstreichen /(st V.; hat)/

sơn; phết trên cả bề mặt;

Brot mit Butter einstreichen : phết ba lên bánh mì.

einstreichen /(st V.; hat)/

(ugs ) hốt; vơ lấy tiền ở trên bàn;

er strich eilig das Geld ein : hắn vội vàng vơ hết tiền trên bàn.

einstreichen /(st V.; hat)/

(ugs ) (abwertend) chiếm đoạt; vơ vét;

einstreichen /(st V.; hat)/

(Theater) gạch xóa; gạch đi; xóa đi;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einstreichen /vt/

1. (kĩ thuật) xoa (thoa, xát)... vào, lắp (kính); 2. hót, vơ vét (tiền); 3.gạch xóa, gạch... đi, xóa... đi.