Việt
xoa ... vào
lắp
hót
vơ vét
gạch xóa
gạch... đi
xóa... đi.
Đức
einstreichen
einstreichen /vt/
1. (kĩ thuật) xoa (thoa, xát)... vào, lắp (kính); 2. hót, vơ vét (tiền); 3.gạch xóa, gạch... đi, xóa... đi.