Việt
gạch xóa
xóa đi
gạch bô.
gạch đí
gạch bỏ.
xoa ... vào
lắp
hót
vơ vét
gạch... đi
xóa... đi.
gạch đi
Đức
einstreichen
streichen
durchstreifen
Durchstrich I
durchstreichen
einstreichen /(st V.; hat)/
(Theater) gạch xóa; gạch đi; xóa đi;
Durchstrich I /m -(e)s, -e/
sự] gạch xóa, gạch bô.
durchstreichen /vt/
gạch xóa, gạch đí, xóa đi, gạch bỏ.
einstreichen /vt/
1. (kĩ thuật) xoa (thoa, xát)... vào, lắp (kính); 2. hót, vơ vét (tiền); 3.gạch xóa, gạch... đi, xóa... đi.
(aus)streichen vt, durchstreifen vt; nét gạch xóa Streichung f, (Aus-, Durch) Gestrichene(s) n; sự gạch xóa (Aus-, Durch-)Streichen n, Durchstrich m