Việt
đi lang thang khắp nơi
lang thang
đi lượn
đi dạo.
Đức
durchstreifen
durchstreichen
sie haben 14 Tage lang die Landschaft durchstreift
họ đã lang thang suốt 14 ngày qua vùng đồng què. tuần phòng, tuần tra trong một vùng
Patrouillen durchstreifen das Land
những toán quân tuần tra khắp vùng. 1
durchstreichen,durchstreifen /vt/
lang thang, đi lượn, đi dạo.
durchstreifen /(sw. V.; hat)/
đi lang thang khắp nơi;
sie haben 14 Tage lang die Landschaft durchstreift : họ đã lang thang suốt 14 ngày qua vùng đồng què. tuần phòng, tuần tra trong một vùng Patrouillen durchstreifen das Land : những toán quân tuần tra khắp vùng. 1