überrollen /vt/
đi chơi, đi dạo (bằng tàu, xe),
Flißpartie /f =, -tìen/
cuộc, sự] đi bách bộ, đi dạo; Fliß
lustwandeln /(không tách) vi (s)/
đi chơi, đi dạo, lượn.
Spazierfahrt /f =, -en/
sự, cuộc] đi chơi, đi dạo, dạo chơi; eine Spazier machen xem spazier en fahren; Spazier
wandeln /I vi (s)/
đi, lang thang, đi lượn, đi dạo; auf Erden wandeln sống trên trái đất; ein wandelndes Lexikon ngưòi uyên bác, bộ bách khoa sống, bộ tự điển sông; II vt thay đổi, biến đổi, cải biến, làm thay đổi, đổi, thay; (in A) biến... thành, hóa... thành;
herumstreifen /vi (s)/
đi lang thang, đi lượn, đi dạo; -
spazierengehen /vi (s)/
đi dạo, đi chơi, dạo chơi, chơi, lượn.
Bummel I /m -s, =/
1. [cuộc, sự] đi dạo, đi chơi, dạo chơi, dạo; [cuộc] truy hoan, chè chén lu bù, ăn chơi trác táng; 2. [sự] trốn việc đi chơi.
Promenade /f =, -n/
1. [cuộc, sự] đi dạo, dạo chơi, đi chơi; 2. đại lộ, đưỏng phó lđn (có cây trồng ỏ giữa) nơi đi dạo.
umhergehen /(~ gehn) vi (s)/
(umher gehn) đi đi lại lại, đi bách bộ, đi lang thang, đi bách bộ, đi dạo; die Áugen umher gehen lassen liếc mắt tìm ai, nghiêng ngó tìm ai; umher
Motion /f =, -en/
1. [sự] đi dạo, chuyển động, vận động; di động, củ động, cử chỉ, dáng đi; 2. bản kiến nghị; 3. [sự] biến đổi tiép đuôi ngữ theo giông.
Schwiemeln /vi (/
1. lắc, lư, lúc lắc, chao đảo, lảo đảo; 2. đi chơi, đi dạo, ăn chơi, chơi bòi.
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.
Wanderung /f =, -en/
sự, cuộc] đi dạo chơi, đi dạo, chi chơi; [cuộc] tham quan, đi thăm; eine Wanderung machen đi du lịch, thực hiện chuyến du lịch.