schlemmen /vi/
chè chén lu bù, chơi bời chác táng.
kneipen /vi/
chè chén lu bù, ăn uổng hoang toàng, chơi bòi trác táng; đánh chén, nhậu nhẹt, nghiện rượu.
Schlemmerei /f =, -en/
cuộc] truy hoan, chè chén lu bù, ăn uống hoang toàng, chơi bòi trác táng.
schlampampen /(không tách được) (part II schlampampt) vi/
(không tách được) (part II schlampampt) chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt, ăn chơi, chơi bôi.
quasen /vi/
1. chè chén lu bù, chơi bòi trác táng, đanh chén, nhậu nhẹt; 2. trò chuyên; 3. than phiền, phàn nàn, kêu ca, ca thán, oán trách, oán thán.
bummein /vi/
1. đi lang thang, láng cháng, phất phơ; 2. chè chén lu bù, đánh chén, nhậu nhẹt; 3. đi dạo, đi chơi, dạo, trốn việc, chây lười, làm biéng; 4. chậm chạp, làm chậm, dây dưa, dềnh dang, trùng trình, trì hoãn.