spachteln /(sw. V.; hat)/
(fam ) ăn ngon lành;
verschniausen /(sw. V.; hat) (fam.)/
ăn ngon lành;
vorlegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn nhiều;
ăn ngon lành 1;
schlampampen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
chè chén lu bù;
ăn ngon lành (schlemmen);
futtern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn ngon lành;
ăn ngấu nghiến;
ngốn (essen, liessen) (landsch ) cho gia súc ăn (füttern);