futtern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn ngon lành;
ăn ngấu nghiến;
ngốn (essen, liessen) (landsch ) cho gia súc ăn (füttern);
futtern /(sw. V.; hat)/
khâu lốp lót;
futtern /(sw. V.; hat)/
phủ lớp bảo vệ;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
cho gia súc ăn;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
dùng làm thức ăn gia súc;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
đút cho ăn;
cho bú;
einen Säugling füttern : đút cho một em bé ăn.
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
cho ăn rất nhiều;
cho ăn ứ hự;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
hứa hẹn rất nhiều;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
cài đặt chương trình vào máy tính;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
nhập dữ liệu vào máy tính;
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
(ugs ) bỏ vào máy;
cho vào máy tự động;