saugen /[’zoygan] (sw. V.; hat)/
cho bú;
cho một em bé bú : ein Kind säugen con bò đã cho con bê bú. : die Kuh hat das Kalb gesäugt
füttern /[’fYtam] (sw. V.; hat)/
đút cho ăn;
cho bú;
đút cho một em bé ăn. : einen Säugling füttern
stillen /(sw. V.; hat)/
cho bú;
nuôi bằng sữa mẹ;
cho em bé bú. : ein Kind stillen