TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phủ lớp bảo vệ

phủ lớp bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

phủ lớp bảo vệ

 to stop out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

phủ lớp bảo vệ

futtern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn Gewebe doppelseitig geschützt werden müssen, wasserabstoßend sein sollen, grobmaschige Gewebe als Trägerbahn verwendet werden und man bei synthetischen Geweben den Haftgrund vermeiden will, dann wird das Tauchverfahren angewandt (Bild 3).

Phương pháp nhúng được áp dụng trong các trường hợp như vải được phủ lớp bảo vệ cả hai mặt, vải có tính năng chống thấm nước, khi muốn sử dụng vải dệt kim có mắt lưới thưa làm băng nền cũng như khi không muốn vải bằng sợi tổng hợp bám xuống băng nền (Hình 3).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Warum werden Kolbenlaufflächen mit Schutzschichten versehen?

Vì sao mặt dẫn của piston được phủ lớp bảo vệ?

Diese Verfahren werden hauptsächlich zum Auftragen von Unterboden- und Korrosionsschutz eingesetzt.

Các phương pháp này được áp dụng chủ yếu để phủ lớp bảo vệ đáy sàn xe và chống ăn mòn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

futtern /(sw. V.; hat)/

phủ lớp bảo vệ;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to stop out

phủ lớp bảo vệ

 to stop out /cơ khí & công trình/

phủ lớp bảo vệ