verdrucken /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn ngấu nghiến;
ngốn;
bọn trẻ đã ngốn mỗi đứa bốn miếng bánh ngọt. : die Kinder haben jedes vier Stücke Kuchen verdrückt
verschlingen /(st. V.; hat)/
nuốt;
ăn ngấu nghiến;
con chó ngấu nghiến miếng thịt : der Hund verschlang das Fleisch nhìn ai / vật gì bằng cặp mắt hau háu : jmdn., etw. mit Blicken verschlingen tôi đã đọc say sưa quyển tiểu thuyết. : ich habe den Roman verschlungen
verputzen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn ngấu nghiến;
ngốn;
ngốn một lượng lớn bánh ngọt. : riesige Mengen Kuchen verputzen
herfallen /(st. V.; ist)/
ăn ngấu nghiến;
ăn ngốn ngấu;
ngốn ngấu bữa điểm tâm. : über das Frühstück hergefallen
mampfen /[’mampfan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) ăn ngấu nghiến;
ngậm đầy một mồm;
futtern /(sw. V.; hat)/
(ugs ) ăn ngon lành;
ăn ngấu nghiến;
ngốn (essen, liessen) (landsch ) cho gia súc ăn (füttern);