Việt
ăn liếm cả môi
mút
ngậm.
ăn ngấu nghiến
ngậm đầy một mồm
Đức
mampfen
mampfen /[’mampfan] (sw. V.; hat)/
(từ lóng) ăn ngấu nghiến; ngậm đầy một mồm;
mampfen /vt/
ăn liếm cả môi, mút, ngậm.