Himfläche /f =, -n (xây dựng)/
mút, mặt mút; gỗ lát đường, đầu hồi, rìa.
abschröpfen /vt/
1. gặm, bút (cỏ); 2. hút, mút;
mampfen /vt/
ăn liếm cả môi, mút, ngậm.
Aussaugung /í =, -en/
1. [sự] hút, mút; 2. [sự] bóc lột, khai thác; 3. (nông nghiệp) [sự] kiệt (đất).
Kopfende /n -s, -n/
1. đầu giưòng; er saß am Kopfende der Tafel nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.
auspowem /vt/
1. làm khánh kiệt, làm phá sản, làm bần cùng; 2. hút, mút, làm cạn, làm kiệt.
saugen /I vt/
1. bú, mút, hút, thắm vào, ngấm vào, hút thu; 2. (nghĩa bóng) hấp thụ, hấp thu, thấm nhuần; 3. (kĩ thuật) hút; II vi bú.
Zipfel /m -s, =/
1. đầu mũi, mút, đầu nhọn, mũi nhọn, đầu mút, mép, cạnh, rìa, rẻo; 2. vạt, tà, thân (áo); ♦ etw. beim rechten Zipfel anfassen [ánpacken] khéo bắt tay vào việc gì.
Holzwürfel /m -s, =/
mặt mút, mặt đáy, mặt ngang, mút; gỗ lát đường; Holz