Himfläche /f =, -n (xây dựng)/
mút, mặt mút; gỗ lát đường, đầu hồi, rìa.
Holzwürfel /m -s, =/
mặt mút, mặt đáy, mặt ngang, mút; gỗ lát đường; Holz
Kopfende /n -s, -n/
1. đầu giưòng; er saß am Kopfende der Tafel nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.