Việt
mút
mặt mút
đầu giưòng
gỗ lát đưòng
đầu hồi
rìa.
đầu giường
rìa
Anh
stub end
Đức
Kopfende
Pháp
masselotte
er saß am Kopfende der Tafel
nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.
Kopfende /das/
đầu giường;
mút; mặt mút; rìa;
Kopfende /n -s, -n/
1. đầu giưòng; er saß am Kopfende der Tafel nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.
Kopfende /INDUSTRY-METAL/
[DE] Kopfende
[EN] stub end
[FR] masselotte