TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kopfende

mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt mút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đầu giưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gỗ lát đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu hồi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rìa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đầu giường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rìa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kopfende

stub end

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

kopfende

Kopfende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

kopfende

masselotte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er saß am Kopfende der Tafel

nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kopfende /das/

đầu giường;

Kopfende /das/

mút; mặt mút; rìa;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kopfende /n -s, -n/

1. đầu giưòng; er saß am Kopfende der Tafel nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kopfende /INDUSTRY-METAL/

[DE] Kopfende

[EN] stub end

[FR] masselotte