Việt
đầu giưòng
mút
mặt mút
gỗ lát đưòng
đầu hồi
rìa.
Đức
Kopfende
er saß am Kopfende der Tafel
nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.
Kopfende /n -s, -n/
1. đầu giưòng; er saß am Kopfende der Tafel nó ngồi đầu bàn; 2. (kĩ thuật) mút, mặt mút, gỗ lát đưòng, đầu hồi, rìa.