Việt
mặt
mặy trước
sự ốp mặt
bề mặt
đáy lỗ khoan
gia công mặt
tiện phẳng mặt
phần phía trước
diện
Anh
face
mặt (tinh thể)
face /toán & tin/
face /cơ khí & công trình/
face /ô tô/