TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 face

mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mặy trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự ốp mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đáy lỗ khoan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gia công mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tiện phẳng mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần phía trước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

diện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 face

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

mặt

 face

mặt (tinh thể)

 face /toán & tin/

mặy trước

 face

sự ốp mặt

 face

bề mặt

 face

đáy lỗ khoan

 face

gia công mặt

 face /cơ khí & công trình/

tiện phẳng mặt

 face /ô tô/

phần phía trước

 face

diện