TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diện

diện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề mặt

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặc đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lên khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảnh bao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt bề mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mắt đơn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chấm màu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chải chuốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chăm chút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang nhã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mặt phẳng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

õng ẹo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đỏng đảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm duyên làm dáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chưng diên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng khung.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc đẹp đẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm đang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hóa trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay quần áo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỏm dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sộp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải chuốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang hoàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trang điểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dọn dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẩy sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn hảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn thiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn mĩ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mĩ mãn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chê vào đâu được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xứ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng arid ~ vùng khô hạn desert ~ vùng hoang mạc seismic ~ khu vực địa chấn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

1. mặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích 2. cs. mặt khớp area

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng chớm bão nhiệt đới ~ of influence of well vùng ảnh hưởng của giếng ~ of perceptibility khu v ự c nhận th ấ y động đất ~ of pictural surface trường ảnh ~ of radiation vùng b ứ c x ạ ~ of rare occurance đs. vùng phân bố hiếm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ít xuất hiện ~ of sedimentation miền trầm tích

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

miền lắng đọng ~ of showers đới mư a ~ of stream evaporation diện tích bốc hơi của dòng ~ of subsidence mặt s ụ t lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích vết mặt trời biểu kiến arched ~ vùng vồng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng lồi arid ~ vùng khô hạn artesian ~ vùng giếng phun

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng actezi backwater ~ tv. khu nước vật

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng nước vật baric ~ khu khí áp basined ~ vùng trũng kín

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng bồn trũng bow ~ khu vực uốn nếp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng uốn cong cardinal ~ mặt chính catch ~ diện thu nước climax ~ vùng phân bố cao đỉnh closely drilled ~ vùng khoan dày coastal ~ vùng bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng ven biển collecting ~ diện thu nước comagmatic ~ miền cùng macma compression ~ miền nén ép conservation ~ 1. vùng 2. tv. khu điều tiết contact ~ tiếp xúc contiguous ~ vùng tiếp giáp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng sát kề Ccoseismic ~ vùng cùng chấn động cross-sectioned ~ tv. mặt cắt ngang dark ~ vùng tối

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng bị che khuất dead ~ vùng không chụp ảnh hàng không được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

"khoảng chết' decay ~ hđ. sóng suy giảm densely-wooded ~ vùng rừng rậm depression ~ vùng sụt lún

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng võng discharge section ~ tv. diện tích mặt cắt ướt disputed ~ vùng tranh chấp dominance ~ vùng ưu thế drainage ~ diện tích tiêu nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực tiêu nước effective aerial ~ khoảng không khí hữu hiệu equatorial ~ vùng xích đạo fan-shaped ~ vùng dạng quạt favourable ~ đs. vùng thuận lợi filled ~ bãi thải đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diên chằng light ~ khoảng sáng littoral ~ vùng ven bờ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng duyên hải low-pressure ~ vùng áp thấp mapped ~ khu vực đã lập bản đồ managed resource protected ~ khu bảo tồn tài nguyên được quản lí mezoseismal ~ vùng chấn động trung bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng trung chấn mining ~ vùng mỏ minor seismic ~ vùng chấn động yếu neritic ~ vùng biển nông nonexposed ~ khoảng không lộ sáng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng không chụp ảnh hàng không được

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích có triển vọng printing ~ mặt in producing ~ diện tích cho sản phẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực sản xuất prohibited ~ vùng cấm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu cấm protected ~ khu bảo tồn proved ~ diện tích đã thăm dò recharge ~ vùng đất tự dung lạp sectioned ~ diện tích mặt cắt seepage ~ tv. diện tích chảy thấm shaded ~ 1. bđ. phần tô bóng 2. thv. vùng khuất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diện tích vết mặt trời survey ~ diện tích đo vẽ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực đo vẽ swampy ~ vùng đầm lầy transitional ~ vùng chuyển tiếp uncharted ~ vùng chưa lập bản đồ uncovered ~ vùng chưa đủ bản đồ unmapped ~ khu vực chưa lập bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vùng chưa đo vẽ unproductive ~ diện tích không cho sản phẩm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khu vực phi sản xuất water catchment ~

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

water collecting ~ tv. diện tích tập trung nước wave generating ~ hd. khu vực sinh sóng wilderness ~ khu b ảo t ồ n h ệ sinh thái

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
bình diện

mặt phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình nguyên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bề mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trình diễn

không thể tổt hơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

môi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình diễn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chưng bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc niệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

diện

waterline area

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 face

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ocellus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tetrahedronkhối tứ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

facet

 
Từ điển toán học Anh-Việt

face

 
Từ điển toán học Anh-Việt

area

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

equal

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

diện

schmuck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Stutzerhaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

auftakeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schniegeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kokett

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schiankmachen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kostümieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

stiitzermäfiig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufputzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tipptopp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bình diện

Fläche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
trình diễn

best

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

■ Die Fläche:

■ Diện tích

Querschnitt

Tiết diện

Schnittstelle

Giao diện

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Querschnittsfläche, Querschnitt

Mặt cắt ngang, thiết diện, tiết diện

Grundfläche

Diện tích đế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das ist tipptopp

mọi việc đểu ổn thỏa cả; 2. ăn mặc đẹp đẽ, mặc đẹp, đỏm đang, đỏm dáng, diện; [dược] trang trí lộng lẫy, trang hoàng lộng lẫy.

(superl của gut và wohl): am besten tốt

nhát;

aufs beste

không thể tổt hơn;

j-nzumbesten háben [halten) cười

(ai), nhạo (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat sich scheußlich aufgetakelt

cô ta chưng diện xẩu hết chỗ nói.

geschniegelt und gebũgelt/gestriegelt (ugs.)

(đùa) chưng diện bảnh bao.

ein Würfel hat sechs Flächen

một con súc sắc có sáu mặt.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

area

xứ, diện , vùng arid ~ vùng khô hạn desert ~ vùng hoang mạc seismic ~ khu vực địa chấn

equal

1. mặt, diện; khu vực, vùng; diện tích 2. cs. mặt khớp area (ở Tay cuộn); mặt bám dây chằng (ở Chân rìu) ~ of ablation khu v ực tan mòn ~ of accumulation vùng tích tụ ~ of audibility vùng nghe thấy được ~ of dispersion di ện tích khu ế ch tán ~ of draw m ặ t tháo quặng (trong phá hoả) ~ of face di ện tích gương lò ~ of faulting khu v ực dứt gãy ~ of ground water discharge vùng thoát nước dưới đất ~ of high (barometric) pressure vùng áp cao ~ of incipient tropical storm vùng phát sinh bão nhiệt đới, vùng chớm bão nhiệt đới ~ of influence of well vùng ảnh hưởng của giếng ~ of perceptibility khu v ự c nhận th ấ y động đất ~ of pictural surface trường ảnh ~ of radiation vùng b ứ c x ạ ~ of rare occurance đs. vùng phân bố hiếm; vùng ít xuất hiện ~ of sedimentation miền trầm tích, miền lắng đọng ~ of showers đới mư a ~ of stream evaporation diện tích bốc hơi của dòng ~ of subsidence mặt s ụ t lún; vùng s ụ t ~ of visibility vùng nhìn thấ y được ~ of waterway ti ết diệ n dòng ch ả y ~ of well infiltration di ện thấ m lọc của giếng abyssal ~ vùng biển thẳm ambulacral ~ cs. diện chân mút apical ~ cs. diện đỉnh (ở Cầu gai) apparent sunspot ~ thv. vùng vết mặt trời biểu kiến; diện tích vết mặt trời biểu kiến arched ~ vùng vồng, vùng lồi arid ~ vùng khô hạn artesian ~ vùng giếng phun, vùng actezi backwater ~ tv. khu nước vật, vùng nước vật baric ~ khu khí áp basined ~ vùng trũng kín, vùng bồn trũng bow ~ khu vực uốn nếp, vùng uốn cong cardinal ~ mặt chính catch(ment) ~ diện thu nước climax ~ vùng phân bố cao đỉnh closely drilled ~ vùng khoan dày coastal ~ vùng (ven) bờ, vùng ven biển collecting ~ diện thu nước comagmatic ~ miền cùng macma compression ~ miền nén ép conservation ~ 1. vùng [bảo tồn, lưu trữ] 2. tv. khu điều tiết contact ~ [diện, vùng] tiếp xúc contiguous ~ vùng tiếp giáp, vùng sát kề Ccoseismic ~ vùng cùng chấn động cross-sectioned ~ tv. mặt cắt ngang (sông) dark ~ vùng tối, vùng bị che khuất dead ~ vùng không chụp ảnh hàng không được, " khoảng chết' decay ~ hđ. [vùng, khu vực] sóng suy giảm densely-wooded ~ vùng rừng rậm depression ~ vùng sụt lún, vùng võng discharge section ~ tv. diện tích mặt cắt ướt (sông) disputed ~ vùng tranh chấp dominance ~ vùng (phân bố) ưu thế drainage ~ diện tích tiêu nước; khu vực tiêu nước effective aerial ~ khoảng không khí hữu hiệu equatorial ~ vùng xích đạo fan-shaped ~ vùng dạng quạt favourable ~ đs. vùng (phân bố) thuận lợi filled ~ bãi thải đất, diện tích bị (đất) lấp kín fishing ~ hđ. khu vực đánh cá flat ~ vùng bằng phẳng flooded ~ vùng ngập lụt foundering ~ đc. vùng nóng chảy frontal activity ~ kt. khu vực hoạt động của fron frontogenetical ~ kt. khu vực sinh fron frontolytical ~ kt. khu vực tan fron glaciated ~ vùng phủ băng horizontally-projected ~ trđ. diện tích chiếu nằm ngang high-latitude ~ vùng độ vĩ cao highlight ~ khoảng sáng mạnh high-pressure ~ vùng áp cao impounded ~ tv. vùng trữ nước inclosed ~ vùng khép kín infiltration ~ diện tích [lọc; thấm, dò] influence ~ vùng ảnh hưởng intake ~ tv. diện tích hút intermountain ~ vùng (trũng) giữa các núi internal surface ~ diện tích mặt trong interporiferous ~ [diện, đới] giữa các lỗ (ở Cầu gai) interstream ~ vùng giữa hai dòng (chảy) intertrough ~ vùng giữa hố võng irrigated ~ vùng được tưới (nước) lagoon ~ miền [vụng; đầm, bàu] land ~ vùng đất liền limestone ~ miền caxto ligament ~ cs. phiến chằng, diên chằng light ~ khoảng sáng littoral ~ vùng ven bờ, vùng duyên hải low-pressure ~ vùng áp thấp mapped ~ khu vực đã lập bản đồ managed resource protected ~ khu bảo tồn tài nguyên được quản lí mezoseismal ~ vùng chấn động trung bình, vùng trung chấn mining ~ vùng mỏ minor seismic ~ vùng chấn động yếu neritic ~ vùng biển nông (nằm ở thềm lục địa) nonexposed ~ khoảng không lộ sáng; vùng không chụp ảnh hàng không được; " khoảng chết' ' oil ~ diện tích chứa dầu mỏ oil-producing ~ diện tích sản xuất dầu overlap(ping) ~ diện tích chồng nhau overthrust fault ~ khu vực đứt gãy nghịch chờm palingenetic ~ miền tái sinh peripheral isostatic ~ khu đẳng tĩnh vành ngoài (của vỏ trái đất) petaloid ambulacral ~ cs. diện chân mút dạng cánh hoa petroliferous ~ diện tích chứa dầu photosensitive ~ khoảng nhạy sáng potential ~ diện tích có tiềm năng, diện tích có triển vọng printing ~ mặt in producing ~ diện tích cho sản phẩm; khu vực sản xuất prohibited ~ vùng cấm, khu cấm protected ~ khu bảo tồn proved ~ diện tích đã thăm dò recharge ~ vùng đất tự dung lạp sectioned ~ diện tích mặt cắt seepage ~ tv. diện tích chảy thấm (của giếng) shaded ~ 1. bđ. phần tô bóng (của bản đồ) 2. thv. vùng khuất, vùng tối shield ~ cs. diện khiên (ở vỏ Chân rìu) siphonal ~ cs.diện sifon slipping ~ mặt trượt solid ~ khu vực tô nền đậm stability ~ vùng ổn định stagnant ~ vùng nước tù storage ~ diện tích trữ nước subpetaloid ambulacral ~ cs. diện chân mút dạng gần cánh hoa sunspot ~ vùng vết mặt trời, diện tích vết mặt trời survey ~ diện tích (tiến hành) đo vẽ, khu vực đo vẽ swampy ~ vùng đầm lầy transitional ~ vùng chuyển tiếp uncharted ~ vùng chưa lập bản đồ uncovered ~ vùng chưa đủ bản đồ unmapped ~ khu vực chưa lập bản đồ, vùng chưa đo vẽ unproductive ~ diện tích không cho sản phẩm; khu vực phi sản xuất water catchment ~, water collecting ~ tv. diện tích tập trung nước wave generating ~ hd. khu vực sinh sóng wilderness ~ khu b ảo t ồ n h ệ sinh thái

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schiankmachen /(tách được) vi/

diện, chưng diên, ăn mặc đẹp, lên khuôn, đóng khung.

schmuck /a/

ăn mặc đẹp đẽ, đỏm dáng, đỏm đang, diện, đẹp.

kostümieren /vt/

hóa trang, phục trang, ăn mặc, ăn vận, diện, thay quần áo;

stutzerhaft,stiitzermäfiig /a/

sang trọng, bảnh bao, đỏm dang, đỏm dáng, diện, kẻng, sộp, bóp, chải chuốt.

aufputzen /vt/

1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;

tipptopp /a/

1. hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê vào đâu được, rất tốt; rắt giói, ưu tú, tuyệt vòi, tuyệt trần, xuất sắc; das ist tipptopp mọi việc đểu ổn thỏa cả; 2. ăn mặc đẹp đẽ, mặc đẹp, đỏm đang, đỏm dáng, diện; [dược] trang trí lộng lẫy, trang hoàng lộng lẫy.

Fläche /f =, -n/

1. mặt phẳng, bình diện, mặt, diện; diện tích, bề mặt, khu vực, quảng trưòng; cánh đồng, đồng ruộng; lãnh thổ, cương thổ, địa phận, địa hạt, hạt, vùng, khu; 2. đồng bằng, bình nguyên; 3. (toán) diện tích, bề mặt, mặt.

best /I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am ~en tốt nhát; aufs ~e/

I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am besten tốt nhát; aufs beste không thể tổt hơn; 1. môi, thiết, đãi; 2. trình diễn (hát, kể chuyện...); 3. chưng bày, bày, mặc niệm, diện; j-nzumbesten háben [halten) cười (ai), nhạo (ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftakeln /[’aufta:koln] sich (sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) mặc đẹp; lên khuôn; diện;

cô ta chưng diện xẩu hết chỗ nói. : sie hat sich scheußlich aufgetakelt

schniegeln /[’jhügoln] (sw. V.; hat) (ugs.; oft abwertend)/

(thường nói về đàn ông) chải chuốt; diện; chăm chút;

(đùa) chưng diện bảnh bao. : geschniegelt und gebũgelt/gestriegelt (ugs.)

schmuck /[fmök] (Adj.; -er, -[ejste) (veraltend)/

đẹp; diện; bảnh bao; trang nhã;

Fläche /[’flexa], die; -, -n/

mặt phẳng; bề mặt; mặt; diện;

một con súc sắc có sáu mặt. : ein Würfel hat sechs Flächen

Stutzerhaft /(Adj.; -er, -este)/

bảnh bao; đỏm dáng; diện; chải chuốt;

kokett /[ko'ket] (Adj.; -er, -este)/

đỏm dáng; diện; õng ẹo; đỏng đảnh; làm duyên làm dáng;

Từ điển tiếng việt

diện

- 1 dt. Phạm vi biểu hiện; Phạm vi hoạt động: Diện tiếp xúc; Diện đấu tranh; Diện thăng thưởng.< br> - 2 đgt, tt. Nói ăn mặc đẹp đẽ để làm dáng: Anh đi đâu mà diện thế?.

Từ điển toán học Anh-Việt

tetrahedronkhối tứ

diện

facet

mặt, diện

face

mặt, diện; bề mặt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 face

diện

surface

diện, mặt bề mặt

 surface /y học/

diện, mặt bề mặt

 ocellus /y học/

mắt đơn, diện, chấm màu

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

diện

1) (mặc dẹp) prunken vi, sich schön kleiden, sich putzen; schön gekleidet (a), schmuck (a), elegant (a), gut gekleidet (a);

2) (mặt) seitens (adv); Seite f, Gesicht n; diện chính sách

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

waterline area

diện (ích đường nước