schiankmachen /(tách được) vi/
diện, chưng diên, ăn mặc đẹp, lên khuôn, đóng khung.
schmuck /a/
ăn mặc đẹp đẽ, đỏm dáng, đỏm đang, diện, đẹp.
kostümieren /vt/
hóa trang, phục trang, ăn mặc, ăn vận, diện, thay quần áo;
stutzerhaft,stiitzermäfiig /a/
sang trọng, bảnh bao, đỏm dang, đỏm dáng, diện, kẻng, sộp, bóp, chải chuốt.
aufputzen /vt/
1. trang hoàng, trang trí, trang điểm, mặc đẹp, diện; 2. làm sạch, dọn dẹp, đánh sạch, tẩy sạch;
tipptopp /a/
1. hoàn hảo, hoàn thiện, hoàn mĩ, mĩ mãn, không chê vào đâu được, rất tốt; rắt giói, ưu tú, tuyệt vòi, tuyệt trần, xuất sắc; das ist tipptopp mọi việc đểu ổn thỏa cả; 2. ăn mặc đẹp đẽ, mặc đẹp, đỏm đang, đỏm dáng, diện; [dược] trang trí lộng lẫy, trang hoàng lộng lẫy.
Fläche /f =, -n/
1. mặt phẳng, bình diện, mặt, diện; diện tích, bề mặt, khu vực, quảng trưòng; cánh đồng, đồng ruộng; lãnh thổ, cương thổ, địa phận, địa hạt, hạt, vùng, khu; 2. đồng bằng, bình nguyên; 3. (toán) diện tích, bề mặt, mặt.
best /I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am ~en tốt nhát; aufs ~e/
I a (superl của gut) tốt nhát, hảo hạng; II adv (superl của gut và wohl): am besten tốt nhát; aufs beste không thể tổt hơn; 1. môi, thiết, đãi; 2. trình diễn (hát, kể chuyện...); 3. chưng bày, bày, mặc niệm, diện; j-nzumbesten háben [halten) cười (ai), nhạo (ai).