Grillenhaftigkeit /f --/
tính] đỏng đảnh, cầu kì.
Eigensinn /m -(e)s/
tính, sự] ngang bưdng, bưdng bỉnh, đỏng đảnh, bát thường.
Hokuspokus /m =/
thói, tính] đỏng đảnh, nũng nịu, giả dối, dôi trá.
Launenhaftigkeit /f =, -en/
1. [sự, tính] nũng nịu, đỏng đảnh, khó tính, trái nét; [sự] thay đổi, bién đổi.
Grille II /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lố lăng, dỏ hơi; [tính] nũng nịu, bất thưòng; Grille II n fangen u sầu, âu sầu, ưu sầu, buồn chán.
Phantasterei /í =, -en/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, ló lăng, kì quặc, dỗ hơi.
kokett /a/
đỏm dáng, điệu, õng ẹo, đỏng đảnh, đỏm đang, diện.
schrullenhaft,schrullig /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, õng ẹo, khó tính khó nét cầu kì.
Marotte /f =, -n/
sự, diều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, ló lăng, bắt thưòng, thát thưòng.
gefallsüchtig /a/
đỏm dáng, hay làm đỏm, hay làm dáng, điệu, đỏng đảnh, õng ẹo.
Motte II /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu kì, kì quặc, lổ lăng, dỏ hơi, nũng nịu, bất thưông.
muckisch /a/
đỏng đảnh, nũng nịu, làu bàu, khó tính, trái nét, bắt thưòng, bẳn tính.
Schrulle /f =, -n/
sự, điều, thói] đỏng đảnh, cầu lù, kì quặc, lố lăng, dỏ hơi, thất thưòng, ý muôn nhất thòi; điều bịa đặt; ♦ álte - (tục) con mụ yêu tinh, mụ già nanh nọc.
Kaprice /f =, -n/
1. [tính] nũng n|u, đỏng đảnh, bất thưòng, thắt thưông, ý muôn nhất thỏi; 2. [sự, tính] bưdng bỉnh, ngang bưóng, ngang ngạnh, ngoan cô.
kapriziös /a/
nũng nịu, đỏng đảnh, bất thưởng tính, khó tính khó nết, õng eo, ngang bưđng, bưdng bỉnh, trái tính, kiên trì, kiên tâm, kiên gan.